为人作嫁 wei ren zuo jia làm việc cho người khác

Explanation

这个成语比喻为别人白白地付出辛苦,最终却不能得到任何好处,如同为别人做嫁衣裳一样。它常常用来形容那些为他人付出却得不到回报的行为,也用来讽刺那些只顾自己利益,不顾他人感受的人。

Thành ngữ này là một ẩn dụ cho nỗ lực vô ích mà một người dành cho người khác mà không nhận được lợi ích gì cho bản thân. Giống như may áo cưới cho người khác. Nó thường được sử dụng để miêu tả những người trả tiền cho người khác nhưng không nhận lại được gì, hoặc để châm biếm những người chỉ quan tâm đến lợi ích của riêng mình và bỏ qua cảm xúc của người khác.

Origin Story

从前,在一个偏远的小村庄里,住着一位名叫阿香的姑娘。阿香家境贫寒,父母常年在外务工,她从小就跟着奶奶生活。阿香心灵手巧,擅长刺绣,但她从小就失去了双亲,生活十分艰苦。她每天辛苦劳作,却总是为别人做嫁衣裳。 阿香的邻居是一位富家小姐,名叫丽华。丽华的父母都是商人,家境富裕,丽华从小就衣食无忧。她经常穿着绫罗绸缎,打扮得花枝招展,身边总是围绕着许多追求者。 丽华的婚事由父母操办,她自己并不关心。她的父母为了给她挑选一个门当户对的夫婿,费尽心思,最终找到了一位富商的儿子。丽华的父母为了给她准备嫁妆,特意去请阿香为她制作嫁衣。 阿香虽然生活贫困,但她心地善良,看到丽华如此幸福,心里也为她高兴。她答应了丽华父母的请求,认真地为她制作嫁衣。阿香每天都辛苦地工作,用金线细心地绣制着嫁衣。为了让丽华的嫁衣更加漂亮,阿香甚至不惜用自己的私房钱去购买一些珍贵的材料。 丽华的婚礼如期举行,她穿着阿香为她制作的嫁衣,看起来光彩照人,羡煞旁人。然而,阿香却没有得到任何回报。丽华的父母只顾着自己高兴,并没有想起曾经帮助过他们的阿香。阿香看着丽华嫁入豪门,心里既替她高兴,又为她感到惋惜。 阿香的故事告诉我们,为人作嫁,最终只会落得个两手空空。我们要学会为自己着想,不要总是为别人付出,最终却让自己一无所有。

cong qian, zai yi ge pian yuan de xiao cun zhuang li, zhu zhe yi wei ming jiao a xiang de gu niang. a xiang jia jing pin han, fu mu chang nian zai wai wu gong, ta cong xiao jiu gen zhe nai nai shenghuo. a xiang xin ling shou qiao, shan chang ci xiu, dan ta cong xiao jiu shi qu le shuang qin, shenghuo shi fen jian ku. ta mei tian xin ku lao zuo, que zong shi wei bie ren zuo jia yi chang.

Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng hẻo lánh, có một cô gái trẻ tên là Axiang. Gia đình Axiang nghèo khó và cha mẹ cô đã làm việc xa nhà trong nhiều năm, vì vậy cô lớn lên với bà ngoại. Axiang khéo tay và có thể thêu rất đẹp, nhưng cô đã mồ côi từ nhỏ và sống trong cảnh nghèo khổ tột cùng. Cô ấy làm việc chăm chỉ mỗi ngày, nhưng luôn may áo cưới cho người khác. Hàng xóm của cô ấy là một cô gái trẻ giàu có tên là Lihua. Cha mẹ của Lihua là thương nhân và gia đình họ rất giàu có. Lihua chưa bao giờ phải chịu đựng sự thiếu thốn. Cô ấy luôn mặc lụa và satin, ăn mặc đẹp và được bao quanh bởi rất nhiều người ngưỡng mộ. Hôn lễ của Lihua được cha mẹ cô sắp xếp, cô ấy không quan tâm lắm đến nó. Để tìm một người chồng phù hợp với gia đình mình, cha mẹ cô ấy đã nỗ lực rất nhiều và cuối cùng đã tìm thấy con trai của một thương gia giàu có. Cha mẹ của Lihua muốn chuẩn bị một món quà cưới sang trọng cho cô ấy và họ đã yêu cầu Axiang làm cho cô ấy một chiếc áo cưới. Mặc dù Axiang nghèo khó, nhưng cô ấy có trái tim nhân hậu và rất vui mừng cho hạnh phúc của Lihua. Cô ấy đồng ý với yêu cầu của cha mẹ Lihua và cẩn thận may cho cô ấy một chiếc áo cưới. Axiang làm việc chăm chỉ mỗi ngày và cẩn thận thêu áo cưới bằng chỉ vàng. Để làm cho áo cưới của Lihua thêm đẹp, Axiang đã không ngần ngại sử dụng tiền riêng của mình để mua một số nguyên liệu quý giá. Lễ cưới của Lihua diễn ra theo kế hoạch. Cô ấy mặc chiếc áo cưới mà Axiang đã may cho cô ấy và trông rất rạng rỡ, những người khác đều ghen tị với cô ấy. Tuy nhiên, Axiang không nhận được bất kỳ phần thưởng nào. Cha mẹ của Lihua chỉ quan tâm đến hạnh phúc của riêng họ và họ không nhớ đến người phụ nữ đã giúp đỡ họ. Axiang nhìn thấy Lihua kết hôn với một gia đình giàu có và rất vui cho cô ấy, nhưng cô ấy cũng tiếc cho cô ấy. Câu chuyện của Axiang dạy chúng ta rằng nếu bạn làm việc cho người khác, cuối cùng bạn sẽ trắng tay. Chúng ta phải học cách suy nghĩ cho bản thân, không phải lúc nào cũng quan tâm đến người khác, và kết quả là chẳng có gì cho bản thân.

Usage

这个成语常用于批评那些只顾他人利益而忽视自己利益的人,也用来形容那些付出了许多努力却得不到回报的行为。例如:

zhe ge cheng yu chang yong yu pi ping na xie zhi gu ta ren li yi er hu shi zi ji li yi de ren, ye yong lai xing rong na xie fu chu le xu duo nu li que de bu dao hui bao de xing wei. li ru:

Thành ngữ này thường được sử dụng để chỉ trích những người chỉ quan tâm đến lợi ích của người khác và bỏ qua lợi ích của chính mình. Nó cũng được sử dụng để miêu tả những người nỗ lực rất nhiều nhưng không nhận được gì. Ví dụ:

Examples

  • 他总是为别人操心,却忽略了自己的利益,真是为人作嫁。

    ta zong shi wei bie ren cao xin, que hu lue le zi ji de li yi, zhen shi wei ren zuo jia.

    Anh ấy luôn lo lắng cho người khác, nhưng lại bỏ qua lợi ích của chính mình. Anh ấy thực sự đang làm việc cho người khác.

  • 你辛辛苦苦地工作,却让别人轻松享受成果,岂不是为人作嫁?

    ni xin xin ku ku de gong zuo, que rang bie ren qing song xiang shou cheng guo, qi bu shi wei ren zuo jia?

    Bạn làm việc chăm chỉ nhưng lại để người khác tận hưởng thành quả lao động của bạn, có phải đó không phải là làm việc cho người khác?

  • 不要总是为别人操心,也要为自己考虑,不要再为人作嫁了。

    bu yao zong shi wei bie ren cao xin, ye yao wei zi ji kao lv, bu yao zai wei ren zuo jia le.

    Đừng luôn lo lắng cho người khác, mà hãy nghĩ đến bản thân mình, hãy ngừng làm việc cho người khác.

  • 我们不能总是在为别人付出,也要学会为自己考虑,不要再为人作嫁了。

    women bu neng zong shi zai wei bie ren fu chu, ye yao xue hui wei zi ji kao lv, bu yao zai wei ren zuo jia le.

    Chúng ta không thể luôn làm việc cho người khác, chúng ta phải học cách suy nghĩ cho bản thân, hãy ngừng làm việc cho người khác.

  • 人生要学会为己着想,不要再为人作嫁。

    ren sheng yao xue hui wei ji zhuo xiang, bu yao zai wei ren zuo jia le.

    Cuộc sống là học cách suy nghĩ cho bản thân, hãy ngừng làm việc cho người khác.