云开见日 Yun kai jian ri Mây tan, mặt trời hiện ra

Explanation

比喻黑暗已经过去,光明已经到来。也比喻误会消除。

Điều này có nghĩa là bóng tối đã kết thúc và ánh sáng đã đến. Nó cũng có thể có nghĩa là những hiểu lầm đã được làm sáng tỏ.

Origin Story

唐朝时期,一位名叫李白的诗人,长期隐居在深山之中,致力于诗歌创作。有一天,他被邀请参加朝廷的宴会,但他对朝堂政治的黑暗感到失望,便独自一人返回深山。在山间行走时,他遇到了一场突如其来的暴雨,大雨倾盆,山间弥漫着浓浓的雾气,能见度极低,李白迷失了方向,心里充满了焦虑和恐惧。这时,他看到前方有一线光明,雨势渐渐减弱,云雾逐渐散开,太阳的光辉洒向大地,李白悬着的心终于放了下来。他被这突如其来的景象所感动,诗兴大发,写下了流传千古的名篇《云开见日》。

tangchao shiqi, yiming jiaoli bai de shiren, changqi yinju zai shenshan zhizhong, zhiyu shige chuangzuo. you yitian, ta bei yaoqing canjia chaoting de yanhui, dan ta dui chaotang zhengzhi de hei'an gandao shiwang, bian duzi yiren fanhui shenshan. zai shanjian xingzou shi, ta yudaole yichang turu qilaide baoyu, dayu qingpen, shanjian miman zhe nongnong de wugi, nengjiandu ji di, li bai mishile fangxiang, xinli chongman le jiaolv he kongju. zhe shi, ta kan dao qianfang you yixian guangming, yushi jianjian jianruo, yunwu zhujian sankai, taiyang de guang hui sa xiang dadi, li bai xuanzhe de xin zhongyu fang le xia lai. ta bei zhe turu qilai de jingxiang suo gandong, shixing dafa, xie xia le liuchuan qiangu de mingpian yunkakairi.

Trong thời nhà Đường, một nhà thơ tên là Lý Bạch sống ẩn dật trên núi, dâng hiến cuộc đời mình cho thi ca. Một ngày nọ, ông được mời đến một buổi tiệc triều đình, nhưng ông thất vọng trước sự tăm tối của chính trị triều đình và trở về núi một mình. Khi đang đi trên núi, ông gặp phải một cơn mưa lớn bất ngờ. Mưa rất to, núi non bị bao phủ bởi sương mù dày đặc, tầm nhìn rất kém. Lý Bạch lạc đường và tràn đầy lo lắng và sợ hãi. Vào lúc đó, ông nhìn thấy một tia sáng ở phía xa. Mưa dần dần dịu xuống, sương mù bắt đầu tan, và ánh mặt trời chiếu xuống mặt đất. Trái tim lo lắng của Lý Bạch cuối cùng cũng bình tĩnh lại. Ông rất xúc động trước cảnh tượng bất ngờ này đến nỗi ông được truyền cảm hứng để viết một bài thơ nổi tiếng được truyền lại qua nhiều thế hệ: “Mây tan, mặt trời hiện ra”.

Usage

用于形容黑暗过去,光明到来;或误会消除。

yongyu xingrong hei'an guoqu, guangming daolai; huo wuhui xiaochu

Được sử dụng để mô tả bóng tối đã qua, ánh sáng đã đến; hoặc những hiểu lầm đã được làm sáng tỏ.

Examples

  • 经过一番努力,问题终于云开见日,真相大白了。

    jingguo yifang nuli,wenti zhongyu yunkikairi,zhenxiang dabaile

    Sau nhiều nỗ lực, vấn đề cuối cùng đã được giải quyết và sự thật đã được làm sáng tỏ.

  • 多年的误会终于云开见日,我们又恢复了友谊。

    duonian de wuhui zhongyu yunkakairi,women you huifu le youyi

    Sự hiểu lầm kéo dài nhiều năm cuối cùng đã được xóa bỏ, và tình bạn của chúng ta đã được khôi phục.