人人自危 Ai ai cũng gặp nguy hiểm
Explanation
形容每个人都感到害怕和危险。
Mô tả rằng mọi người đều cảm thấy sợ hãi và nguy hiểm.
Origin Story
秦始皇驾崩后,赵高与李斯合谋,矫诏杀害了太子扶苏,拥立胡亥为帝。赵高专权,滥施酷刑,朝中人人自危,大臣们个个担心自己哪天会成为下一个牺牲品。甚至连皇亲国戚都未能幸免,整个朝堂笼罩在一片恐怖的阴影之下,就连平日里那些高高在上的权贵们都寝食难安,生怕下一个被赵高盯上的就是自己。一时间,整个朝廷人心惶惶,人人自危,朝政混乱不堪。就连那些看似位高权重的官员,也每天都提心吊胆,害怕自己会被牵连,被赵高陷害。这种恐怖的气氛一直持续到秦朝灭亡。
Sau khi Tần Thủy Hoàng qua đời, Triệu Cao và Lý Tư mưu sát thái tử Phù Tô và lập Hồ Hải lên ngôi. Triệu Cao nắm quyền, tàn bạo, thi hành những hình phạt tàn khốc. Ai nấy trong triều đình đều khiếp sợ, quan lại lo sợ mình sẽ là nạn nhân tiếp theo bất cứ lúc nào. Ngay cả hoàng tộc cũng không tránh khỏi, cả triều đình chìm trong bóng tối kinh hoàng. Thậm chí cả những đại thần quyền lực, vốn luôn ở địa vị cao sang cũng không ngủ yên giấc, sợ mình sẽ là mục tiêu tiếp theo của Triệu Cao. Một thời gian, cả triều đình rơi vào hỗn loạn, sợ hãi, tình hình chính trị rối ren. Ngay cả những quan lại bề ngoài quyền lực cũng sống trong lo sợ mỗi ngày, sợ bị liên lụy và bị Triệu Cao hãm hại. Không khí kinh hoàng này kéo dài đến khi nhà Tần sụp đổ.
Usage
用于形容处境危险,人心惶恐的状态。
Được sử dụng để miêu tả tình huống nguy hiểm và nỗi sợ hãi của người dân.
Examples
-
朝中局势紧张,人人自危。
zhaozhong jushi jinzhang, renren ziwei
Tình hình triều đình căng thẳng, ai nấy đều lo sợ.
-
这场灾难过后,人们人人自危,人心惶惶。
zhejiangzai nan hou, renmen renren ziwei, renxin huanghuang
Sau thảm họa này, người dân luôn sống trong sợ hãi và lo âu.