人去楼空 ren qu lou kong Người đã đi, nhà cửa trống không

Explanation

形容房屋空空荡荡,人去楼空的景象,也比喻人离开后,地方变得冷清。

Mô tả một tòa nhà trống rỗng và hoang vắng, cũng như sự hoang tàn còn lại khi mọi người rời khỏi một nơi.

Origin Story

一位老秀才,年轻时在京城做官,因遭人陷害而辞官回乡。多年后,他故地重游,来到曾经繁华的府邸,只见门前杂草丛生,院内落叶飘零,朱红色的门窗已斑驳剥落,昔日热闹的景象早已不复存在,如今只剩下人去楼空的凄凉。他触景生情,不禁老泪纵横。他想起当年与同僚把酒言欢,指点江山的豪迈,如今物是人非,心中无限感慨。他独自一人坐在府邸的台阶上,回忆着往昔的点点滴滴,直到天色渐暗才默默离去,留下空荡荡的府邸在夕阳下显得更加凄凉。他明白,人生如梦,荣华富贵终将逝去,唯有珍惜当下才是最重要的。

yi wei lao xiucai, nianqing shi zai jingcheng zuo guan, yin zao ren xianhai er ci guan huixiang. duonian hou, ta gudi chongyou, lai dao zengjing fanhua de fudi, zhijian menqian zacao cong sheng, yuannei luoye piaoling, zhure de menchuang yi banbo bo luo, xiri renao de jingxiang zao yi bu fu cunzai, ru jin zhi sheng xia ren qu lou kong de qiliang. ta chu jing sheng qing, bubin laolei zhongheng. ta xiangqi dangnian yu tongliao bajiu yanhua, zhidian jiangshan de haomai, ru jin wushi renfei, xinzhong wuxian gangkai. ta duzi yiren zuo zai fudi de taijie shang, huiyi zhe wangxi de diandian didi, zhi dao tian se jian an cai momo li qu, liu xia kongdangdang de fudi zai xiyang xia xiande gengjia qiliang. ta mingbai, rensheng ru meng, ronghua fugui zhongjiang shiqu, weiyou zhenxi dangxia cai shi zui zhongyaode.

Một học giả già, người từng làm quan ở kinh đô khi còn trẻ, đã từ chức và trở về quê nhà sau khi bị vu oan. Nhiều năm sau, ông quay lại thăm nơi cũ và đến dinh thự tráng lệ trước đây của mình. Ông chỉ thấy cỏ dại mọc trước cửa, lá rụng đầy sân, cửa sổ và cửa ra vào màu đỏ son đã cũ kỹ và bong tróc. Bức tranh sinh động ngày nào đã biến mất, chỉ còn lại sự hoang tàn "người đã đi, nhà cửa trống không". Ông vô cùng xúc động trước cảnh tượng này và bật khóc nức nở. Ông nhớ lại những cuộc nhậu nhẹt và những dự định đầy tham vọng cùng các đồng nghiệp ngày ấy, nhưng giờ thời thế đã đổi thay, và cảm xúc của ông không sao diễn tả nổi. Ông ngồi một mình trên bậc thềm dinh thự, hồi tưởng về quá khứ, cho đến khi hoàng hôn buông xuống và ông lặng lẽ ra đi, để lại dinh thự trống rỗng càng thêm hoang vắng dưới ánh chiều tà. Ông hiểu rằng cuộc đời như một giấc mộng, phú quý cuối cùng rồi cũng sẽ tàn phai, và trân trọng hiện tại mới là điều quan trọng nhất.

Usage

多用于描写人离开后,房屋空空荡荡的景象,也用来比喻人事变迁,物是人非的感慨。

duo yongyu miaoxie ren likai hou, fangwu kongkongdangdang de jingxiang, ye yonglai biyu renshi bianqian, wushi renfei de gangkai.

Thường được dùng để miêu tả sự trống trải và hoang tàn của một tòa nhà sau khi tất cả cư dân đã chuyển đi. Nó cũng có thể thể hiện sự phù du của vạn vật và sự trôi chảy của thời gian.

Examples

  • 故人西辞黄鹤楼,烟波江上使人愁。空余黄鹤楼,人去楼空,令人唏嘘不已。

    guren xici huanghe lou, yanbo jiang shang shi ren chou. kong yu huanghe lou, ren qu lou kong, ling ren xi xu bu yi.

    Vị khách nổi tiếng đã đi về phía tây, sương mù trên sông làm cho mọi người buồn. Chỉ còn lại Tháp Hạc Vàng, mọi người đã ra đi, tòa nhà trống rỗng, điều này làm cho mọi người rất buồn.

  • 昔日的繁华景象,如今人去楼空,只剩下一片萧瑟。

    xir de fan hua jingxiang, ru jin ren qu lou kong, zhi sheng xia yi pian xiaose

    Sự thịnh vượng của quá khứ nay đã biến mất, chỉ còn lại sự im lặng