以偏概全 Khái quát hóa
Explanation
以偏概全,指以局部、片面现象来推断整体的情况,缺乏全面性和客观性。
Khái quát hóa từ một phần sang toàn thể, đề cập đến việc suy luận tình hình tổng thể từ các hiện tượng cục bộ hoặc phiến diện, thiếu tính toàn diện và khách quan.
Origin Story
从前,在一个偏僻的小山村里,住着一位老农。他家门前有一棵古老的银杏树,树龄已有千年之久。每年秋天,银杏树的叶子都会变成金黄色,美不胜收。老农每天都精心照料着这棵银杏树,但他只关注树叶的美丽,而忽略了树干的健康。有一年冬天,一场大雪过后,银杏树的树干被大雪压断了,老农这才意识到自己以往的维护方法存在问题,只顾及树叶的美丽而忽略了树干的坚韧,犯了以偏概全的错误。
Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng vùng núi hẻo lánh, có một ông lão nông dân sinh sống. Trước nhà ông có một cây ngân hạnh cổ thụ, đã có tuổi đời hàng nghìn năm. Mỗi mùa thu, lá cây chuyển sang màu vàng óng ánh, một cảnh tượng vô cùng đẹp mắt. Ông lão cẩn thận chăm sóc cây ngân hạnh này mỗi ngày, nhưng ông chỉ chú trọng vào vẻ đẹp của những chiếc lá, mà bỏ quên sức khỏe của thân cây. Một mùa đông, sau một trận tuyết rơi lớn, thân cây ngân hạnh bị gãy đổ vì sức nặng của tuyết. Lúc đó, ông lão mới nhận ra rằng phương pháp chăm sóc trước đây của ông có vấn đề, chỉ chú trọng vào vẻ đẹp của lá mà bỏ quên sự chắc chắn của thân cây, do đó đã mắc phải sai lầm khái quát hóa từ một phần sang toàn thể.
Usage
多用于批评别人看问题片面、不全面。
Thường được dùng để chỉ trích những người nhìn nhận vấn đề một cách phiến diện và thiếu toàn diện.
Examples
-
他根据个别现象就对整个情况作出结论,这是以偏概全。
tā gēnjù gèbié xiànxiàng jiù duì zhěnggè qíngkuàng zuò chū jiélùn, zhè shì yǐ piān gài quán.
Anh ta đã đưa ra kết luận về toàn bộ tình huống dựa trên các hiện tượng cá biệt; đây là một sự khái quát hóa.
-
不能以偏概全,要全面考虑问题。
bù néng yǐ piān gài quán, yào quánmiàn kǎolǜ wèntí.
Đừng vội vàng đưa ra kết luận, hãy xem xét vấn đề một cách toàn diện..