以己度人 Yǐ jǐ duó rén Đánh giá người khác bằng thước đo của bản thân

Explanation

以己度人是指用自己的想法和标准去衡量和判断别人。

Sử dụng suy nghĩ và tiêu chuẩn của bản thân để đo lường và đánh giá người khác.

Origin Story

从前,有一个自以为是的富翁,他总是以己度人,认为别人和他一样贪财好色。一天,他听说村里来了一个年轻的书生,十分清廉,便半信半疑地邀请书生到府上做客。席间,富翁不停地试探书生,暗示他送礼,却发现书生不为所动。富翁心想:难道这书生真是清廉?为了验证自己的想法,他故意把价值连城的古董摆在书生面前,看他的反应。结果,书生只是欣赏了一番便移开了目光,并没有表现出丝毫贪婪之意。富翁这才明白自己的以己度人是多么的错误,他开始反思自己的偏见,并向书生真诚道歉。从此,富翁改变了以己度人的习惯,学会了尊重别人,理解别人的想法。

cóngqián, yǒu yīgè zìyǐwéishì de fùwēng, tā zǒngshì yǐ jǐ duó rén, rènwéi biérén hé tā yīyàng tāncái hàosè. yītiān, tā tīngshuō cūn li lái le yīgè niánqīng de shūshēng, shífēn qīnglián, biàn bàn xìnbànyí de yāoqǐng shūshēng dào fǔ shàng zuò kè. xí jiān, fùwēng bùtíng de shì tàn shūshēng, ànshì tā sòng lǐ, què fāxiàn shūshēng bùwéi suǒ dòng. fùwēng xīnxiǎng: nándào zhè shūshēng zhēnshi qīnglián? wèile yànzhèng zìjǐ de xiǎngfǎ, tā gùyì de bǎ jiàzhí liánchéng de gǔdǒng bǎi zài shūshēng miànqián, kàn tā de fǎnyìng. jiéguǒ, shūshēng zhǐshì xīnshǎng le yīfān biàn yí kāi le mùguāng, bìng méiyǒu biǎoxiàn chū sīhào tānlán zhīyì. fùwēng cái cǐ míngbái zìjǐ de yǐ jǐ duó rén shì duōme de cuòwù, tā kāishǐ fǎnsī zìjǐ de piānjiàn, bìng xiàng shūshēng zhēnchéng dàoqiàn. cóngcǐ, fùwēng gǎibiàn le yǐ jǐ duó rén de xíguàn, xuéhuì le zūnzhòng biérén, lǐjiě biérén de xiǎngfǎ.

Ngày xửa ngày xưa, có một người giàu có kiêu ngạo luôn đánh giá người khác bằng thước đo của chính mình, cho rằng tất cả mọi người đều tham lam và háo sắc như anh ta. Một ngày nọ, anh ta nghe nói rằng một học giả trẻ tuổi rất ngay thẳng đã đến làng của mình, và anh ta mời học giả đến nhà mình làm khách, với một nửa tin tưởng và một nửa nghi ngờ. Trong bữa tiệc, người giàu có liên tục thử thách học giả và ra hiệu cho anh ta tặng quà, nhưng anh ta phát hiện ra rằng học giả vẫn không hề bị lay chuyển. Người giàu có nghĩ: Học giả này có thực sự ngay thẳng không? Để kiểm chứng ý tưởng của mình, anh ta cố ý đặt những đồ cổ vô giá trước mặt học giả để quan sát phản ứng của anh ta. Kết quả là, học giả chỉ chiêm ngưỡng những đồ cổ trong chốc lát, rồi dời mắt đi, không hề tỏ ra tham lam. Lúc này, người giàu có nhận ra việc đánh giá người khác bằng thước đo của mình là sai lầm như thế nào. Anh ta bắt đầu suy ngẫm về định kiến của mình và chân thành xin lỗi học giả. Từ đó trở đi, người giàu có thay đổi thói quen đánh giá người khác bằng thước đo của mình, học cách tôn trọng người khác và hiểu những ý tưởng của họ.

Usage

用于批评那些以自我为中心,不理解他人的人。

yòng yú pīpíng nàxiē yǐ zìwǒ wéi zhōngxīn, bù lǐjiě tārén de rén

Được sử dụng để chỉ trích những người ích kỷ và không hiểu người khác.

Examples

  • 他总是以己度人,认为别人也和他一样自私。

    tā zǒngshì yǐ jǐ duó rén, rènwéi biérén yě hé tā yīyàng zìsī

    Anh ta luôn đánh giá người khác bằng thước đo của bản thân, cho rằng người khác cũng ích kỷ như anh ta.

  • 不要以己度人,每个人都有自己的想法和处事方式。

    bùyào yǐ jǐ duó rén, měi gèrén dōu yǒu zìjǐ de xiǎngfǎ hé chǔshì fāngshì

    Đừng đánh giá người khác bằng thước đo của mình, mỗi người đều có suy nghĩ và cách làm việc riêng