作壁上观 zuò bì shàng guān quan sát từ trên tường

Explanation

比喻置身事外,冷眼旁观。

Đây là một phép ẩn dụ chỉ việc đứng ngoài sự việc và quan sát một cách lạnh lùng.

Origin Story

话说春秋战国时期,秦国攻打赵国,赵军节节败退,最后坚守巨鹿城,等待援军。各路诸侯军队按兵不动,纷纷选择作壁上观,唯独项羽率领楚军前来救援。项羽到达巨鹿后,并没有像其他诸侯一样选择观望,而是率领军队直接冲入战场,与秦军展开激烈的战斗。他以勇猛的作战方式,打败了秦军,解救了赵国。其他那些作壁上观诸侯见项羽如此勇猛,纷纷前来投靠,最终项羽成为抗秦的领军人物。这个故事告诉我们,遇到困难,不能袖手旁观,而应该积极参与,才能最终取得胜利。

huà shuō chūnqiū zhànguó shíqī, qín guó gōngdǎ zhào guó, zhào jūn jiéjié bàituì, zuìhòu jiānshǒu jùlù chéng, děngdài yuánjūn. gè lù zhūhóu jūnduì ànbīng bùdòng, fēnfēn xuǎnzé zuò bì shàng guān, wéidú xiàng yǔ làilǐng chǔ jūn lái qǐng jiù. xiàng yǔ dàodá jùlù hòu, bìng méiyǒu xiàng qítā zhūhóu yīyàng xuǎnzé guānwàng, ér shì làilǐng jūnduì zhíjiē chōngrù zhànchǎng, yǔ qín jūn zhǎnkāi jīliè de zhàndòu. tā yǐ yǒngmǎng de zuòzhàn fāngshì, dǎbài le qín jūn, jiějiù le zhào guó. qítā nàxiē zuò bì shàng guān zhūhóu jiàn xiàng yǔ rúcǐ yǒngmǎng, fēnfēn lái qǐng jiù, zuìzhōng xiàng yǔ chéngwéi kàng qín de lǐngjūn rénwù. zhège gùshì gàosù wǒmen, yùndào kùnnan, bùnéng xiùshǒu pánguān, ér yīnggāi jījí cānyū, cáinéng zuìzhōng qǔdé shènglì.

Trong thời kỳ Chiến Quốc ở Trung Quốc, nước Tần tấn công nước Triệu. Quân Triệu liên tục rút lui, cuối cùng cố thủ thành Cự Lộc và chờ viện binh. Các quân đội phong kiến khác vẫn bất động, chỉ đứng ngoài quan sát. Chỉ có Xiang Yu dẫn quân Sở đến cứu viện. Đến Cự Lộc, Xiang Yu không chờ đợi như các chư hầu khác, mà dẫn quân thẳng tiến ra chiến trường, giao chiến với quân Tần. Với lối đánh dũng mãnh, ông đánh bại quân Tần và giải cứu Triệu. Thấy được sự dũng cảm của Xiang Yu, các chư hầu khác đứng ngoài cuộc đều gia nhập, cuối cùng Xiang Yu trở thành lãnh đạo chống Tần. Câu chuyện này dạy chúng ta rằng khi gặp khó khăn, không được đứng ngoài nhìn mà phải tích cực tham gia, mới có thể giành được thắng lợi.

Usage

常用作谓语、定语;形容对事情漠不关心,置之不理。

chángyòng zuò wèiyǔ, dìngyǔ; xíngróng duì shìqíng mò bù guānxīn, zhì zhī bùlǐ

Thường được dùng làm vị ngữ, định ngữ; miêu tả sự thờ ơ, không quan tâm đến vấn đề.

Examples

  • 面对公司的危机,他却作壁上观,置之不理。

    miànduì gōngsī de wēijī, tā què zuò bì shàng guān, zhì zhī bùlǐ

    Trước khủng hoảng của công ty, anh ta chỉ đứng nhìn.

  • 这场战争,许多国家都作壁上观,不愿卷入其中。

    zhè chǎng zhànzhēng, xǔduō guójiā dōu zuò bì shàng guān, bù yuàn juǎnrù qízhōng

    Trong cuộc chiến này, nhiều quốc gia chỉ đứng ngoài cuộc, không muốn can thiệp.

  • 学习上,我们不能作壁上观,要积极参与讨论。

    xuéxí shàng, wǒmen bùnéng zuò bì shàng guān, yào jījí cānyǔ tǎolùn

    Trong học tập, chúng ta không thể chỉ đứng ngoài cuộc mà phải tích cực tham gia thảo luận.