信口雌黄 xìn kǒu cí huáng nói nhảm nhí

Explanation

信口雌黄,指不顾事实,随口乱说。成语出自晋朝孙盛的《晋阳秋》。古代用黄色颜料“雌黄”涂改文字,后比喻不顾事实,随意更改或捏造。

Theo nghĩa đen, câu thành ngữ này có nghĩa là nói bừa bãi và thiếu trách nhiệm mà không quan tâm đến sự thật. Thành ngữ này bắt nguồn từ cuốn sách "Tấn Dương Thu" của triều đại nhà Tấn do Tôn Thịnh viết. Trong thời cổ đại, người ta dùng sắc tố màu vàng "xích hoàng" để sửa chữa các văn bản. Sau này, nó ám chỉ việc thay đổi hoặc bịa đặt tùy tiện mà không quan tâm đến sự thật.

Origin Story

晋朝时,有个名叫王衍的名士,特别擅长清谈。有一次,他跟朋友们聚在一起闲聊,谈论起老庄的哲学思想。他侃侃而谈,引经据典,然而言辞却前后矛盾,漏洞百出。有人指出他的错误,他就立刻修改说法,张口就来,毫不脸红。人们因此称他为“口中雌黄”,意思是说他说话不顾事实,随口乱说。

jìn cháo shí, yǒu gè míng jiào wáng yǎn de míngshì, tèbié shàncháng qīngtán. yǒu yī cì, tā gēn péngyǒumen jù zài yīqǐ xiánliáo, tánlùn qǐ lǎo zhuāng de zhéxué sīxiǎng. tā kǎnkǎn értán, yǐn jīng jù diǎn, rán'ér yáncí què qián hòu máodùn, lòudòng bǎichū. yǒurén zhǐ chū tā de cuòwù, tā jiù lìkè xiūgǎi shuōfǎ, zhāng kǒu jiù lái, háo bù liǎn hóng. rénmen yīncǐ chēng tā wèi "kǒu zhōng cí huáng", yìsi shì shuō tā shuōhuà bù gù shìshí, suí kǒu luàn shuō.

Vào thời nhà Tấn, có một học giả nổi tiếng tên là Vương Diễn, người rất giỏi ăn nói. Một lần, ông cùng với những người bạn của mình tụ họp lại để bàn luận về những tư tưởng triết học của Lão Tử và Trang Tử. Ông nói năng lưu loát và trích dẫn kinh điển, nhưng lời nói của ông lại mâu thuẫn và đầy rẫy những lỗ hổng. Khi có người chỉ ra sai lầm của ông, ông ta liền thay đổi lời nói của mình ngay lập tức, nói năng tự do và không hề đỏ mặt. Vì vậy, mọi người gọi ông ta là "miệng lưỡi xích hoàng", có nghĩa là ông ta nói năng mà không quan tâm đến sự thật.

Usage

信口雌黄通常作谓语、宾语和定语,用来形容说话不负责任,不顾事实,随意乱说。

xìn kǒu cí huáng tōngcháng zuò wèiyǔ, bǐnyǔ hé dìngyǔ, yòng lái xíngróng shuōhuà bù fù zérèn, bù gù shìshí, suíyì luàn shuō

Cụm từ "信口雌黄" thường đóng vai trò là vị ngữ, tân ngữ và định ngữ, mô tả cách nói chuyện thiếu trách nhiệm và bừa bãi mà không xem xét đến sự thật.

Examples

  • 他信口雌黄,编造谎言,企图蒙混过关。

    tā xìn kǒu cí huáng, biān zào huǎngyán, qǐtú méng hùn guòguān. huìyì shàng, tā xìn kǒu cí huáng, fābiao le bù fù zérèn de yányùn

    Anh ta nói linh tinh, cố gắng lừa dối người khác.

  • 会议上,他信口雌黄,发表了不负责任的言论。

    Trong cuộc họp, anh ta đã đưa ra những phát biểu thiếu trách nhiệm