倒行逆施 chuyên chế thoái bộ
Explanation
指违反常理,不顾客观实际,任意妄为的行为。现在多指违背时代潮流或人民意愿,反动的事情。
Chỉ các hành động vi phạm lẽ thường, bỏ qua thực tế khách quan và hành động một cách tùy tiện. Hiện nay, nó chủ yếu đề cập đến các hành động vi phạm xu thế thời đại hoặc ý chí của nhân dân, những điều phản động.
Origin Story
春秋时期,吴王阖庐为报杀父之仇,命伍子胥攻打楚国。伍子胥率军势如破竹,直捣楚国都城郢城。楚平王已死,伍子胥掘开楚平王的坟墓,鞭尸泄愤。有人劝谏说这是违背礼法的倒行逆施之举,伍子胥却说:“吾日暮途远,吾故倒行而逆施之。”他认为自己此举是为了报仇雪恨,虽有违常理,但也是情理之中。这个故事说明,有些事情虽然违背常理,但从个人情感角度来看,也可能情有可原。但从社会发展的角度来看,“倒行逆施”终究是有害的。
Trong thời Xuân Thu, vua Câu Tiền của Ngô ra lệnh cho Ngô Tử Từ tấn công nước Sở để báo thù cái chết của cha mình. Ngô Tử Từ dẫn quân tiến đánh với khí thế như chẻ tre, thẳng tiến vào kinh đô Anh của nước Sở. Vua Bình của nước Sở đã chết, vì vậy Ngô Tử Từ cho đào mồ của vua Bình nước Sở và đánh roi xác chết để xả cơn giận. Có người can ngăn rằng đây là hành động vi phạm luân lý và là hành động chuyên chế phi lý, nhưng Ngô Tử Từ đáp: "Ngày của ta sắp hết, còn đường ta đi còn dài, nên ta hành động trái với lẽ thường."
Usage
通常作谓语、宾语、定语;指违背常理,任意妄为。
Thường được dùng làm vị ngữ, tân ngữ và định ngữ; chỉ các hành động vi phạm lẽ thường và tùy tiện.
Examples
-
他这种做法完全是倒行逆施,与时代潮流格格不入。
tā zhè zhǒng zuòfǎ wánquán shì dǎoxíngnìshī, yǔ shídài cháoliú gége bùrù
Hành động của anh ta hoàn toàn là sự thoái lui và không phù hợp với thời đại.
-
改革开放初期,有些地方仍然倒行逆施,阻碍了经济发展。
gǎigé kāifàng chūqī, yǒuxiē dìfāng réngrán dǎoxíngnìshī, zǔ'ài le jīngjì fāzhǎn
Vào những ngày đầu của cải cách và mở cửa, một số khu vực vẫn đang hành động ngược lại với dòng chảy lịch sử, cản trở sự phát triển kinh tế.