僧多粥少 sēng duō zhōu shǎo Nhiều sư, ít cháo

Explanation

比喻人多东西少,不够分配。

Điều đó có nghĩa là có quá nhiều người và quá ít đồ, không đủ để phân phối.

Origin Story

从前,在一个偏僻的小山村里,有一座古老的寺庙。庙里住着许多和尚,每天都有人来化缘,但村子里的百姓生活贫困,供养不起这么多和尚。有一天,寺庙里要举行一年一度的斋饭,主持让小和尚们去化缘,准备斋饭的食材。小和尚们走遍了整个村庄,却只化缘到了一小锅稀粥。到了斋饭的时候,寺庙里挤满了和尚,而只有一小锅稀粥,远远不够分。主持无奈地宣布斋饭取消,和尚们都饿着肚子离开了寺庙。这个故事就成了“僧多粥少”的典故,用来形容人多资源少,供不应求的局面。

congqian,zaiyige pianpi de xiaoshancunli,you yizuogu lao de simiao.miaolizhuzhe xuduoh eshang,meitian dou youren lai huayuan,dan cunzli de baixing shenghuo pinkun,gongyangbuqi zhemeduoh eshang.you yitian,simiao li yao ju xing yinian yidu de zhaifan,zhushi rang xiaoh eshangmen qu huayuan,zhunbei zhaifan de shi cai.xiaoh eshangmen zoubianle zhengge cunzhuang,que zhi huayuan dao le yixiaoguo xizhou.daole zhaifan de shihou,simiao li jimanle heshang,er zhiyou yixiaoguo xizhou,yuan yuan bugou fen.zhushi wunai de xuanbu zhaifan quxiao,heshangmen dou e zhe duzi likai le simiao.zhege gushi jiu chengle 'sengduozhoushao' de diangù,yong lai xingrong renduo ziyuanshaos,gongbuyingqiu de ju mian.

Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng vùng núi hẻo lánh, có một ngôi chùa cổ. Nhiều nhà sư sống ở đó, và mỗi ngày đều có người đến xin bố thí. Tuy nhiên, dân làng nghèo khó và không thể nuôi sống nhiều nhà sư như vậy. Một ngày nọ, ngôi chùa dự định tổ chức bữa ăn chay thường niên. Vị trụ trì sai các nhà sư trẻ đi khất thực và chuẩn bị nguyên liệu cho bữa ăn. Các nhà sư trẻ đi khắp cả làng, nhưng chỉ xin được một nồi cháo loãng nhỏ. Đến giờ ăn chay, chùa đầy ắp nhà sư, nhưng chỉ có một nồi cháo nhỏ, không đủ chia cho mọi người. Vị trụ trì đành phải buồn rầu tuyên bố hủy bữa ăn chay, và các nhà sư rời chùa trong bụng đói. Câu chuyện này trở thành nguồn gốc của thành ngữ “僧多粥少”, dùng để miêu tả tình huống nhiều người phụ thuộc vào ít tài nguyên và nhu cầu vượt xa nguồn cung.

Usage

用于形容人多而资源少,供不应求的局面。

yongyu xingrong renduo er ziyuanshaos,gongbuyingqiu de ju mian

Thành ngữ này được dùng để mô tả tình huống có nhiều người nhưng ít tài nguyên, và nguồn cung không đủ đáp ứng nhu cầu.

Examples

  • 这次会议,人多任务少,僧多粥少,效率很低。

    zheyici huiyi,renduorenwushaosengduozhoushao,xiaolvhendi.

    Cuộc họp này không hiệu quả; quá nhiều người và quá ít nhiệm vụ.

  • 资源有限,僧多粥少,大家要合理分配。

    ziyuan youxian,sengduozhoushao,dajiayaoheli fenpei

    Với nguồn lực hạn chế, chúng ta phải đảm bảo mọi thứ được phân bổ hợp lý cho tất cả mọi người có mặt, vì chúng ta thiếu nguồn cung cấp cho nhóm đông người có mặt