关门打狗 Guan Men Da Gou Đóng cửa đánh chó

Explanation

比喻将敌人或对手控制在自己的势力范围内,然后进行有效打击。也比喻不给对方任何逃跑的机会,彻底消灭对方。

Đây là một ẩn dụ để chỉ việc khống chế kẻ thù hoặc đối thủ trong phạm vi ảnh hưởng của mình, rồi tiến hành tấn công hiệu quả. Nó cũng có nghĩa là không cho đối phương bất kỳ cơ hội nào để chạy thoát, và tiêu diệt hoàn toàn chúng.

Origin Story

战国时期,魏国军队与赵国军队交战,魏军占据有利地形,将赵军包围在狭小的山谷中。魏国将军下令:“关门打狗!给我狠狠地打!”魏军士兵士气高涨,对赵军展开猛烈攻击,赵军溃不成军,最终被全歼。这场战斗,魏军以少胜多,这得益于他们巧妙地利用地形,采取了关门打狗的战术,将敌人控制在自己的包围圈内,然后予以歼灭。从此,“关门打狗”这句成语,就用来比喻将敌人或对手控制在自己势力范围内,然后进行有效打击,不给对方任何逃跑的机会,彻底消灭对方。

zhanguoshiqi, weiguo jundui yu zhaoguo jundui jiaozhan, weijun zhanju youli dixing, jiang zhaojun bao wei zai xiaoxiao de shangu zhong. weiguo jiangjun lingming: guanmen dagou! gei wo henhen de da! weijun shibing shiqigaozhang, dui zhaojun zhankai menglie gongji, zhaojun kuibunchengjun, zhongyu bei quanjian. zhechang zhandou, weijun yishaoshengduo, zhe deyiyu tamen qiaomiao de liyong dixing, caiqule guanmen dagou de zhanshu, jiang diren kongzhi zai zijide bao wei quan nei, ranhou yu yi jianmie. congci, guanmen dagou zhe ju chengyu, jiu yonglai biyu jiang diren huo duishou kongzhi zai ziji shili fanwei nei, ranhou jinxing youxiao daji, bugei duifang renhe taopao de jihui, chengdi xiaomie duifang.

Trong thời kỳ Chiến Quốc, quân đội nước Ngụy và Triệu đã giao chiến. Quân Ngụy chiếm cứ địa hình thuận lợi, bao vây quân Triệu trong một thung lũng hẹp. Tướng Ngụy ra lệnh: “Đóng cửa đánh chó! Tấn công dữ dội!” Quân Ngụy với tinh thần hăng hái, đã tiến hành cuộc tấn công dữ dội vào quân Triệu, khiến quân Triệu đại bại và cuối cùng bị tiêu diệt hoàn toàn. Trong trận chiến này, quân Ngụy dù ít hơn nhưng đã giành được thắng lợi quyết định. Điều này là nhờ việc sử dụng địa hình khéo léo và áp dụng chiến thuật gọi là “đóng cửa đánh chó”, bao gồm việc khống chế kẻ thù trong vòng vây của mình trước khi tiêu diệt hoàn toàn chúng. Từ đó, thành ngữ “đóng cửa đánh chó” được sử dụng để mô tả việc khống chế và tiêu diệt đối thủ một cách hiệu quả.

Usage

多用于军事、商业等竞争场合,形容采取的策略。

duoyongyu junshi, shangye deng jingzheng changhe, xingrong caiqu de celue

Hầu hết được sử dụng trong các tình huống cạnh tranh quân sự và thương mại để mô tả chiến lược được áp dụng.

Examples

  • 他们采用关门打狗的战术,迅速全歼了敌人。

    tamen caiyong guanmen dagou de zhanshu, xunsu quanjianle diren

    Chúng sử dụng chiến thuật đóng cửa đánh chó, nhanh chóng tiêu diệt kẻ thù.

  • 公司内部竞争激烈,有人采取关门打狗的策略,打压竞争对手。

    gongsi neibu jingzheng jilie, youren caiqu guanmen dagou de celue, dayajingzheng duishou

    Cạnh tranh nội bộ công ty rất khốc liệt, một số người sử dụng chiến lược đóng cửa đánh chó để đàn áp đối thủ.