养虎为患 Yǎng Hǔ Wéi Huàn nuôi hổ làm hại mình

Explanation

比喻包庇坏人,留下隐患,最终给自己带来灾祸。

Thành ngữ này nói về việc dung túng những kẻ xấu, để lại những nguy hiểm tiềm tàng, và cuối cùng gây ra tai họa cho chính mình.

Origin Story

从前,在一个偏僻的山村里,住着一位善良的老农。他勤劳肯干,日子过得也算平静。 一天,一位猎人送给他一只受伤的小虎崽。老农见它可怜,便收留了它,精心照料。小虎崽渐渐长大,变得强壮有力。老农依然把它当作宠物,好吃好喝地供着。 有一天,小虎崽突然发狂,咬伤了老农的家人。老农这才意识到,自己养虎为患,酿成了大祸。他后悔莫及,却已无力挽回。 从此以后,这个山村便流传着老农养虎为患的故事,警示人们不能纵容恶人,以免给自己带来灾难。

cong qian, zai yige pianpi de shancun li, zhu zhe yiwai shanyang de la nong. ta qinlao kengan, rizi guo de ye suan pingjing. yitian, yiwai lie ren song gei ta yizhi shoushang de xiao huzai. lao nong jian ta kelian, bian shouliu le ta, jingxin zhaoliao. xiao huzai jianjian zhangda, biande qiangzhuang youli. lao nong yiran ba ta dang zuo chongwu, haochi haohuo de gongzhe. yitian, xiao huzai turan fakuang, yaoshang le lao nong de jiaren. lao nong ze cai yishi dao, ziji yang hu wei huan, niangcheng le da huo. ta houhui moji, que yi wuli wanhui. congci yihou, zhege shancun bian liuchuan zhe lao nong yang hu wei huan de gushi, jingshi renmen buneng zongrong erren, yimian gei ziji dai lai zainan.

Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng vùng núi hẻo lánh, có một ông lão nông dân tốt bụng. Ông chăm chỉ và cần cù, cuộc sống của ông cũng khá yên bình. Một ngày nọ, một thợ săn tặng ông một chú hổ con bị thương. Ông lão thấy tội nghiệp, bèn nhận nuôi và chăm sóc nó rất cẩn thận. Chú hổ con dần lớn lên, trở nên mạnh mẽ và khỏe mạnh. Ông lão vẫn cứ coi nó như thú cưng, cho nó ăn ngon và uống tốt. Một ngày kia, chú hổ con bất ngờ trở nên hung dữ và cắn thương những người trong gia đình ông lão. Lúc này ông lão mới nhận ra mình đã nuôi hổ làm hại mình, gây ra tai họa lớn. Ông vô cùng hối hận nhưng đã không thể cứu vãn được tình thế. Từ đó về sau, câu chuyện về ông lão nuôi hổ làm hại mình được lan truyền khắp làng, cảnh báo mọi người không nên dung túng kẻ xấu, kẻo rước họa vào thân.

Usage

形容纵容坏人会给自己带来灾祸。

xingrong zongrong huai ren hui gei ziji dai lai zaihuo

Miêu tả việc dung túng kẻ xấu có thể dẫn đến tai họa cho chính mình.

Examples

  • 他处处讨好上司,结果上司却借故刁难他,真是养虎为患!

    ta chu chu tao hao shangsi, jieguo shangsi que jie gu diaonan ta, zhen shi yang hu wei huan! guojia qingxin diren, zhongyu daozhi zhanluan, zhe ke wei shi yang hu wei huan de dianxing lizi.

    Anh ta nịnh bợ cấp trên khắp nơi, nhưng cuối cùng cấp trên lại gây khó dễ cho anh ta với những lý do không chính đáng; đây thực sự là một ví dụ điển hình cho thành ngữ “nuôi hổ làm hại mình”.

  • 国家轻信敌人,最终导致战乱,这可谓是养虎为患的典型例子。

    Nhà nước tin tưởng kẻ thù, cuối cùng dẫn đến chiến tranh; điều này có thể được coi là một ví dụ điển hình cho thành ngữ “nuôi hổ làm hại mình”.