引狼入室 Yǐn láng rù shì rước rắn vào nhà

Explanation

比喻把坏人或敌人引进内部,造成危害。

Đây là thành ngữ chỉ việc để cho ai đó xâm nhập vào môi trường của mình và cuối cùng gây hại cho chính mình.

Origin Story

很久以前,在一个偏僻的小村庄里,住着一位善良的老妇人。她独自居住,家中虽贫穷但十分干净整洁。一天,恶劣的天气使老妇人家的屋顶破了一个大洞,风雪肆虐,冻得她瑟瑟发抖。这时,一只受伤的狼出现在老妇人家门口,可怜巴巴地望着她。老妇人心地善良,不忍心看它受冻,便好心好意地把它带进屋里,用自己仅剩的几块破布为它包扎伤口。然而,她万万没想到,这只狼竟然是只凶狠残忍的恶狼,趁着夜深人静,它将老妇人吃掉了。这个故事告诉我们,要谨慎对待陌生人,千万不能引狼入室,给自己带来不必要的麻烦。

henjiu yi qian, zai yige pianpi de xiao cunzhuang li, zhu zhe yi wei shanliang de laofu ren. ta duzi juzhu, jiazhong sui pin qiong dan shifen ganjing zhengjie. yitian, ele de tianqi shi laofu ren jia de wuding po le yige da dong, fengxue sire, dong de ta sesese dou. zhe shi, yizhi shang hai de lang chu xian zai laofu ren jia menkou, kelian baba de wangzhe ta. laofu ren xin di shanliang, bu renxin kan ta shou dong, bian haoxin haoyi de ba ta dai jin wuli, yong ziji jin sheng de ji kuai pobu wei ta baozha shanghai. ran er, ta wanwan mei xiang dao, zhe zhi lang jiu shi zhi xionghen canren de elang, cheng zhe yeshen ren jing, ta jiang laofu ren chi diao le. zhe ge gushi gao su women, yao jin shen duidai mosheng ren, qian wan bu neng yin lang ru shi, gei zi ji dai lai bu biyao de mafan

Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng hẻo lánh, có một bà lão tốt bụng. Bà sống một mình, nhà nghèo nhưng sạch sẽ ngăn nắp. Một hôm, thời tiết xấu làm cho mái nhà bà lão bị thủng một lỗ lớn; gió bão và tuyết dữ dội, bà run lên vì lạnh. Lúc đó, một con sói bị thương xuất hiện trước cửa nhà bà lão và nhìn bà với vẻ tội nghiệp. Bà lão tốt bụng không nỡ nhìn nó chết cóng. Bà đã tử tế đưa nó vào nhà và băng bó vết thương cho nó bằng vài mảnh vải rách còn lại. Thế nhưng, bà không ngờ con sói đó lại là một con sói hung dữ và tàn nhẫn. Trong đêm tĩnh lặng, nó đã ăn thịt bà lão. Câu chuyện này dạy cho chúng ta phải cẩn thận với người lạ và đừng bao giờ rước rắn vào nhà để tránh những rắc rối không cần thiết.

Usage

用来比喻引进坏人或坏事。

yong lai biyu yin jin huai ren huo huai shi

Thành ngữ này được dùng để chỉ người hoặc vật có khả năng gây hại.

Examples

  • 他为了达到目的,不惜引狼入室,最终害人害己。

    ta wei le dad dao mu de, bu xi yin lang ru shi, zui zhong hai ren hai ji

    Để đạt được mục tiêu của mình, anh ta không ngần ngại rước rắn vào nhà, cuối cùng gây hại cho cả bản thân và người khác.

  • 这个人做事太冲动,常常引狼入室,给自己带来麻烦。

    zhe ge ren zuo shi tai chong dong, chang chang yin lang ru shi, gei zi ji dai lai ma fan

    Người này hành động quá bốc đồng và thường xuyên tự chuốc lấy rắc rối vì kết thân với những người không tốt.