兴利除弊 thúc đẩy tiến bộ và loại bỏ tệ nạn
Explanation
兴办对国家人民有益利的事业,除去各种弊端。
Thúc đẩy những hoạt động có lợi cho đất nước và nhân dân, đồng thời loại bỏ những bất cập khác nhau.
Origin Story
话说北宋时期,王安石推行新法,改革弊政,遭到保守派官员司马光的强烈反对。司马光认为王安石的新法扰乱了社会秩序,加重了百姓的负担。王安石则据理力争,他认为旧有的制度已经腐朽不堪,严重阻碍了国家的发展,只有推行新法,兴利除弊,才能使国家强盛,百姓安居乐业。他以《均输法》、《青苗法》、《农田水利法》等新法为例,说明这些新法能够减轻农民负担,增加国家财政收入,改善民生,最终实现国家富强。司马光依旧坚持己见,认为这些新法会引发民怨,导致社会动荡。这场激烈的辩论,反映了北宋时期改革派和保守派之间的思想碰撞,也凸显了兴利除弊的必要性。尽管新法最终未能完全成功,但它体现了改革者勇于革新、为国家兴利除弊的决心。
Trong triều đại nhà Tống Bắc, Vương An Thạch đã ban hành các đạo luật mới nhằm cải cách bộ máy cai trị tham nhũng, nhưng đã vấp phải sự phản đối mạnh mẽ từ các quan lại bảo thủ như Tư Mã Quang. Tư Mã Quang lập luận rằng các đạo luật mới của Vương An Thạch đã làm xáo trộn trật tự xã hội và tăng gánh nặng cho dân chúng. Tuy nhiên, Vương An Thạch đã kiên quyết bảo vệ lập trường của mình, cho rằng các hệ thống cũ đã trở nên mục nát và cản trở nghiêm trọng sự phát triển của đất nước. Chỉ bằng cách ban hành các đạo luật mới, những đạo luật sẽ thúc đẩy tiến bộ và loại bỏ tệ nạn, thì đất nước mới có thể thịnh vượng và nhân dân có thể sống yên ổn. Ông lấy các đạo luật “Cân Thư”, “Thanh Miêu” và “Thủy lợi ruộng đất nông nghiệp” làm ví dụ, cho thấy những đạo luật này có thể giảm bớt gánh nặng cho nông dân, tăng thu ngân sách nhà nước và cải thiện đời sống nhân dân, cuối cùng dẫn đến sự phồn vinh của quốc gia. Tư Mã Quang vẫn kiên quyết giữ quan điểm của mình, tin rằng những đạo luật này sẽ dẫn đến sự bất mãn của quần chúng và bất ổn xã hội. Cuộc tranh luận gay gắt này phản ánh sự xung đột tư tưởng giữa phe cải cách và phe bảo thủ trong triều đại nhà Tống Bắc, đồng thời nhấn mạnh sự cần thiết phải thúc đẩy tiến bộ và loại bỏ tệ nạn. Mặc dù các đạo luật mới cuối cùng không hoàn toàn thành công, nhưng chúng đã chứng tỏ lòng can đảm của những người cải cách trong việc đổi mới và quyết tâm của họ trong việc thúc đẩy tiến bộ quốc gia và loại bỏ tệ nạn.
Usage
用于形容积极地进行改革,努力使国家和人民受益,同时清除各种弊端。
Được sử dụng để mô tả việc thực hiện tích cực các cải cách, nỗ lực mang lại lợi ích cho đất nước và người dân đồng thời loại bỏ những bất cập khác nhau.
Examples
-
他积极倡导改革,努力兴利除弊。
ta jiji changdao gaige, nuli xingli chubi.
Ông tích cực ủng hộ cải cách và nỗ lực thúc đẩy lợi ích, loại bỏ bất cập.
-
政府正在努力兴利除弊,改善民生。
zhengfu zhengzai nuli xingli chubi, gaishan minsheng
Chính phủ đang tích cực nỗ lực thúc đẩy lợi ích và loại bỏ bất cập để cải thiện đời sống nhân dân.