分文未取 fēn wén wèi qǔ Không lấy một xu nào

Explanation

一个钱也不要。比喻不计报酬。

Không một xu nào cả. Nghĩa bóng: không mong đợi bất kỳ phần thưởng nào.

Origin Story

从前,有个清官名叫李公,他为官清廉,一心为民。一日,一位富商前来拜访,送上大量的金银珠宝,想请李公帮忙解决生意上的难题。李公断然拒绝,分文未取,并告诫富商要诚实经营。后来,李公的清廉正直名扬天下,成为后世学习的榜样。

cóngqián, yǒu gè qīngguān míng jiào lǐ gōng, tā wèi guān qīnglián, yīxīn wèi mín. yīrì, yī wèi fùshāng lái qáng bài fǎng, sòng shàng dàliàng de jīnyín zhūbǎo, xiǎng qǐng lǐ gōng bāngmáng jiějué shēngyì shang de nántí. lǐ gōng duànrán jùjué, fēn wén wèi qǔ, bìng gàojiè fùshāng yào chéngshí jīngyíng. hòulái, lǐ gōng de qīnglián zhèngzhí míngyáng tiānxià, chéngwéi hòushì xuéxí de bǎngyàng.

Ngày xửa ngày xưa, có một vị quan thanh liêm tên là Lý Công, người rất chính trực và tận tâm với dân chúng. Một ngày nọ, một thương gia giàu có đến thăm ông, dâng tặng một số lượng lớn vàng và châu báu, hy vọng Lý Công sẽ giúp ông giải quyết các vấn đề kinh doanh. Lý Công đã kiên quyết từ chối, không nhận bất cứ thứ gì, và cảnh báo thương gia đó phải kinh doanh một cách trung thực. Sau đó, sự thanh liêm và chính trực của Lý Công đã nổi tiếng khắp cả nước, trở thành tấm gương sáng cho các thế hệ mai sau.

Usage

用于形容人廉洁奉公,不贪污受贿。

yòng yú xíngróng rén liánjié fènggōng, bù tānwū shòuhuì

Được dùng để miêu tả người trung thực và ngay thẳng, không nhận hối lộ.

Examples

  • 他为民服务,分文未取。

    tā wèi mín fúwù, fēn wén wèi qǔ

    Ông ấy phục vụ nhân dân và không lấy gì cả.

  • 面对巨额贿赂,他分文未取,保持了共产党员的清廉本色。

    miàn duì jú'é huìlù, tā fēn wén wèi qǔ, bǎochí le gòngchǎndǎngyuán de qīnglián běnsè

    Trước những khoản hối lộ khổng lồ, ông ấy không lấy gì cả và giữ vững phẩm chất trong sạch của một đảng viên cộng sản.

  • 他坚持为百姓做事,分文未取,受到当地百姓的广泛赞扬。

    tā jiānchí wèi bàixìng zuòshì, fēn wén wèi qǔ, shòudào dāngdì bàixìng de guǎngfàn zànyáng

    Ông ấy khăng khăng làm việc vì dân và không lấy gì cả. Ông ấy được người dân địa phương ca ngợi rộng rãi.