判若鸿沟 pàn ruò hónggōu khác nhau một trời một vực

Explanation

比喻界限分明,区别很大。

Được sử dụng để mô tả sự khác biệt rõ ràng và khoảng cách rất lớn.

Origin Story

话说秦末楚汉相争之际,项羽和刘邦在鸿沟划界,约定以鸿沟为界,划分天下。鸿沟以西归汉,鸿沟以东归楚。此后,楚汉两军虽然表面上休战,但暗地里却暗流涌动,互相猜忌。项羽最终兵败垓下,自刎而死,而刘邦则建立了汉朝,一统天下。鸿沟虽只是一条小小的河,但却成为了楚汉两军分界线,象征着两军之间的巨大差距,也成为了历史上一段重要的分界线。两军实力对比悬殊,宛如天壤之别。这段历史也告诉我们,实力悬殊,结果往往显而易见。

huà shuō qínmò chǔ hàn xiāng zhēng zhī jì, xiàng yǔ hé liú bāng zài hóng gōu huà jiè, yuēdìng yǐ hóng gōu wéi jiè, huàfēn tiānxià. hóng gōu yǐ xī guī hàn, hóng gōu yǐ dōng guī chǔ. cǐ hòu, chǔ hàn liǎng jūn suīrán biǎomiànshàng xiūzhàn, dàn àn dì lǐ què àn liú yǒng dòng, hùxiāng cāijì. xiàng yǔ zuìzhōng bīng bài gāixià, zìwěn ér sǐ, ér liú bāng zé jiànlì le hàn cháo, yītǒng tiānxià. hóng gōu suī zhǐ shì yī tiáo xiǎoxiǎo de hé, dàn què chéngle chǔ hàn liǎng jūn fēnjiè xiàn, xiàngzhēngzhe liǎng jūn zhī jiān de jùdà chā jù, yě chéngle lìshǐ shang yī duàn zhòngyào de fēnjiè xiàn. liǎng jūn shílì duìbǐ xuán shū, wǎn rú tiānrǎng zhī bié. zhè duàn lìshǐ yě gàosù wǒmen, shílì xuánshū, jiéguǒ wángwáng xiǎn ér yìjiàn.

Trong cuộc tranh hùng Chu-Hán vào cuối thời nhà Tần, Xiang Yu và Lưu Bang đã đồng ý dùng sông Hồng Câu làm biên giới để chia cắt đất nước. Phía tây sông Hồng Câu thuộc về Hán, phía đông thuộc về Chu. Mặc dù hai bên quân đội bề ngoài đồng ý ngừng chiến, nhưng dưới bề nổi là sự nghi kị và mưu mô. Cuối cùng, Xiang Yu bị đánh bại tại Cai Hạ và tự vẫn, còn Lưu Bang thì lập nên nhà Hán và thống nhất đất nước. Dù sông Hồng Câu chỉ là một dòng sông nhỏ, nó đã trở thành ranh giới giữa hai quân Chu-Hán và tượng trưng cho sự chênh lệch to lớn giữa hai bên. Sự kiện lịch sử này dạy cho chúng ta rằng sự chênh lệch về sức mạnh thường quyết định kết quả.

Usage

形容界限分明,区别很大。多用于比喻意义。

xiárong jièxiàn fēn míng, quēbié hěn dà. duō yòng yú bǐyù yìyì

Được sử dụng để mô tả sự khác biệt rõ ràng và khoảng cách rất lớn. Thường được sử dụng theo nghĩa bóng.

Examples

  • 他俩的观点判若鸿沟,根本无法沟通。

    tā liǎ de guāndiǎn pàn ruò hónggōu, gēnběn wúfǎ gōutōng

    Quan điểm của hai người khác nhau một trời một vực, không thể nào giao tiếp được.

  • 改革开放前后,中国的变化判若鸿沟

    gǎigé kāifàng qiányòu, zhōngguó de biànhuà pàn ruò hónggōu

    Trung Quốc trước và sau cải cách mở cửa khác nhau một trời một vực