刮目相待 Guā mù xiāng dài nhìn với con mắt khác

Explanation

形容对人的看法改变,用新的眼光看待。

Mô tả sự thay đổi quan điểm của một người về người khác, nhìn họ bằng con mắt mới.

Origin Story

三国时期,东吴大将吕蒙在孙权的鼓励下开始勤奋学习。一段时间后,鲁肃前来视察,吕蒙向他详细地阐述了军事战略,并提出许多建设性的意见。鲁肃惊讶于吕蒙的才智,不禁感叹道:“士别三日,当刮目相待!”这个故事说明了人只要努力学习,就能取得巨大的进步,让人刮目相待。

Sānguó shíqī, Dōngwú dàjiàng Lǚméng zài Sūn Quán de gǔlì xià kāishǐ qínfèn xuéxí. Yīduàn shíjiān hòu, Lǔsù qǐng lái shìchá, Lǚméng xiàng tā xiángxì de chǎnshù le jūnshì zhànlüè, bìng tíchū xǔduō jiànshèxìng de yìjiàn. Lǔsù jīngyà yú Lǚméng de cáizhì, bùjīn gǎntàn dào: “Shì bié sān rì, dāng guā mù xiāng dài!” zhège gùshì shuōmíng le rén zhǐyào nǔlì xuéxí, jiù néng qǔdé jùdà de jìnbù, ràng rén guā mù xiāng dài.

Trong thời kỳ Tam Quốc, Lữ Mông, một vị tướng của Đông Ngô, bắt đầu học tập chăm chỉ dưới sự khuyến khích của Tôn Quyền. Một thời gian sau, Lỗ Túc đến kiểm tra, và Lữ Mông đã giải thích chi tiết chiến lược quân sự với ông ta và đưa ra nhiều ý kiến xây dựng. Lỗ Túc ngạc nhiên trước tài năng của Lữ Mông và không khỏi thốt lên: “Nếu ba ngày không gặp, phải nhìn nhau bằng con mắt khác!” Câu chuyện này cho thấy chỉ cần con người nỗ lực học tập, họ có thể đạt được những tiến bộ to lớn và khiến người khác phải nhìn mình với ánh mắt khác.

Usage

用于赞扬取得巨大进步的人,也用于形容对人的看法发生了很大改变。

yòng yú zànyáng qǔdé jùdà jìnbù de rén, yě yòng yú xiárong duì rén de kànfǎ fāshēng le hěn dà gǎibiàn

Được sử dụng để khen ngợi những người đã đạt được những tiến bộ to lớn, và cũng để mô tả rằng quan điểm của một người về người khác đã thay đổi rất nhiều.

Examples

  • 他的进步如此之大,真让我们刮目相待!

    tā de jìnbù rúcǐ zhī dà, zhēn ràng wǒmen guā mù xiāng dài!

    Sự tiến bộ của anh ấy thật đáng kinh ngạc, khiến chúng tôi phải nhìn nhận anh ấy với ánh mắt khác!

  • 经过这次成功的项目后,大家对他的能力刮目相待。

    jīngguò zhè cì chénggōng de xiàngmù hòu, dàjiā duì tā de nénglì guā mù xiāng dài

    Sau dự án thành công này, mọi người đều đánh giá cao khả năng của anh ấy