劳师袭远 laoshixiyuan Làm kiệt quệ quân đội trong các cuộc tấn công xa

Explanation

指不顾路途遥远和军队疲劳,主动袭击远方敌人。常用于批评军事行动的轻率和冒险。

Chỉ việc tấn công kẻ thù ở xa mà không tính đến quãng đường xa và sự mệt mỏi của quân đội mình. Thường được dùng để chỉ trích sự cả tin và mạo hiểm của các hành động quân sự như vậy.

Origin Story

春秋时期,秦国欲攻打郑国,蹇叔进言反对,认为劳师袭远,难以取胜,但秦穆公不听劝告,结果军队深入敌境,中了郑军的埋伏,损失惨重。这个故事警示我们,军事行动要谨慎,不能轻敌冒进,要充分考虑各种因素,避免劳师袭远,得不偿失。

Chunqiu shiqi, Qin guo yu gong da Zheng guo, Jian Shu jin yan fandui, ren wei laoshixiyuan, nan yi qusheng, dan Qin Mugong bu ting qungao, jieguo jun dui shen ru di jing, zhong le Zheng jun de maifu, sunshi canzhong. Zhege gushi jingshi women, junshi xingdong yao jinshen, buneng qingdi maojin, yao chongfen kaolv gezhong yinsu, bimian laoshixiyuan, de bu changshi.

Vào thời Xuân Thu, nước Tần có kế hoạch tấn công nước Trịnh. Giản Thúc kịch liệt phản đối, cho rằng hành quân xa xôi sẽ dẫn đến thất bại, nhưng Tần Mục Công không nghe theo lời khuyên. Kết quả là, quân đội bị mắc kẹt sâu trong lãnh thổ địch, rơi vào phục kích và chịu thương vong nặng nề. Câu chuyện này đóng vai trò như một lời cảnh báo chống lại các hành động quân sự hấp tấp, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc lập kế hoạch cẩn thận và tránh các cuộc tấn công tầm xa quá rủi ro.

Usage

用于形容军事行动轻率、冒险,或比喻做事不考虑实际情况,盲目行动。

yongyu xingrong junshi xingdong qinglv, maoxian, huo biyu zuoshi bu kaolv shiji qingkuang,mangmu xingdong

Được dùng để miêu tả các hành động quân sự hấp tấp và mạo hiểm, hoặc nói một cách bóng gió, các hành động được thực hiện mà không xem xét tình hình thực tế hoặc một cách mù quáng.

Examples

  • 这次军事行动劳师袭远,风险极大。

    zheci junshi xingdong laoshixiyuan,fengxian ji da.

    Chiến dịch quân sự này làm kiệt quệ quân đội trong các cuộc tấn công xa.

  • 贸然出兵,劳师袭远,得不偿失。

    maoran chubing,laoshixiyuan,debu changshi

    Sự xuất quân hấp tấp, làm kiệt quệ quân đội trong các cuộc tấn công xa, sẽ gây thiệt hại.