千红万紫 Hàng nghìn sắc đỏ và hàng vạn sắc tím
Explanation
形容各种颜色的花卉很多,色彩绚丽。也比喻事物丰富多彩。
Miêu tả nhiều hoa với nhiều màu sắc, rực rỡ. Nó cũng có thể được sử dụng một cách ẩn dụ để mô tả sự đa dạng của các sự vật.
Origin Story
话说唐朝,有一位名叫李白的诗人,他游历四方,写下了许多流芳百世的诗篇。一日,李白来到一座风景秀丽的山谷,只见山谷中百花盛开,红的似火,紫的如霞,黄的像金,白的如雪,各种颜色的花卉竞相开放,构成了一幅千红万紫的美丽画卷。李白被这美丽的景色深深吸引,情不自禁地吟诵起来:“山花烂漫千红万紫,鸟语花香醉人意。”这首诗句,后来成为了千红万紫这个成语的由来。此后,人们就用千红万紫来形容各种颜色的花卉很多,色彩绚丽,也比喻事物丰富多彩。
Tương truyền, vào thời nhà Đường, có một vị thi sĩ tên là Lý Bạch, người đã đi đây đi đó và viết rất nhiều bài thơ bất hủ. Một ngày nọ, Lý Bạch đến một thung lũng xinh đẹp, nơi có vô số loài hoa đua nhau khoe sắc. Màu đỏ như lửa, màu tím như mây, màu vàng như ánh kim và màu trắng như tuyết, các loài hoa với đủ sắc màu đua nở, tạo nên một bức tranh tuyệt đẹp với hàng nghìn sắc đỏ và hàng vạn sắc tím. Lý Bạch đã bị mê hoặc bởi vẻ đẹp của khung cảnh nên đã ngâm nga một bài thơ: “Hàng nghìn sắc đỏ và hàng vạn sắc tím, núi non rực rỡ muôn màu, tiếng chim và hoa làm say đắm lòng người”. Bài thơ này sau đó trở thành nguồn gốc của thành ngữ “Hàng nghìn sắc đỏ và hàng vạn sắc tím”. Từ đó, “Hàng nghìn sắc đỏ và hàng vạn sắc tím” được sử dụng để miêu tả sự đa dạng và vẻ đẹp của các loài hoa, và nói một cách bóng bảy là sự đa dạng của vạn vật.
Usage
用于形容花卉众多,色彩鲜艳;也比喻事物丰富多彩。
Được sử dụng để mô tả nhiều hoa, màu sắc rực rỡ; cũng có thể được sử dụng một cách ẩn dụ để mô tả sự đa dạng của các sự vật.
Examples
-
春天来了,花园里千红万紫,美不胜收。
chuntian laile, huayuan li qianhong wanzi, mei bushing shou
Mùa xuân đã đến, khu vườn đầy những bông hoa muôn màu, thật là một khung cảnh tuyệt đẹp.
-
她穿着一件千红万紫的旗袍,显得格外妩媚动人。
ta chuanzhe yijian qianhong wanzi de qipao, xian de gewai wumei dongren
Cô ấy mặc một bộ áo dài nhiều màu sắc, khiến cô ấy trông thật quyến rũ và thu hút.