原原本本 nguyên văn
Explanation
原原本本,指从头到尾按照原来的样子,详细叙述事情的全部起因和过程,一点不漏。
Từ đầu đến cuối, theo nguyên dạng ban đầu; mô tả chi tiết toàn bộ nguyên nhân và quá trình của một sự kiện, không bỏ sót bất cứ điều gì.
Origin Story
话说唐朝时期,有一位名叫李白的诗人,他游历各地,创作了许多脍炙人口的诗篇。一次,他路过一个小村庄,村里一位老农热情地邀请他到家中做客。老农向李白讲述了他一生的经历,从他年少时务农,到中年时经商,再到老年时归隐田园,原原本本地讲述了他一生的辛酸与快乐。李白听得津津有味,并从中汲取了创作的灵感,后来写下了著名的诗篇《归园田居》。老农的故事,就像一幅展开的画卷,清晰地展现了他一生的生活画面,没有丝毫的遗漏,这便是原原本本的含义。
Người ta kể rằng, vào thời nhà Đường, có một nhà thơ tên là Lý Bạch, ông đã đi du lịch khắp nơi và sáng tác nhiều bài thơ nổi tiếng. Có lần, khi đi ngang qua một ngôi làng nhỏ, ông được một lão nông nhiệt tình mời về nhà chơi. Lão nông kể cho Lý Bạch nghe toàn bộ câu chuyện cuộc đời mình, từ thời trẻ làm ruộng, đến khi trưởng thành làm buôn bán, và cuối cùng là về hưu ở nông thôn; ông đã miêu tả tất cả những khó khăn và niềm vui trong cuộc đời mình. Lý Bạch nghe với sự thích thú, và lấy cảm hứng từ câu chuyện đó để viết nên bài thơ nổi tiếng "Quy Nguyên Điền Cư". Câu chuyện của lão nông, giống như một bức tranh đang được mở ra, cho thấy rõ ràng cuộc đời ông, không bỏ sót bất cứ điều gì; đó chính là ý nghĩa của "Nguyên Nguyên Bản Bản".
Usage
用于形容叙述事情的详细完整。
Được dùng để mô tả sự tường thuật chi tiết và đầy đủ về các sự kiện.
Examples
-
他把事情的经过原原本本地向警察说了一遍。
ta ba shiqing de jingguo yuan yuan ben ben di xiang jingcha shuo le yi bian.
Anh ấy kể lại toàn bộ sự việc cho cảnh sát một cách chi tiết.
-
请你原原本本地把事情的经过告诉我。
qing ni yuan yuan ben ben di ba shiqing de jingguo gaoshu wo
Làm ơn kể cho tôi nghe mọi chuyện đã xảy ra một cách chính xác.