各为其主 gè wèi qí zhǔ Mỗi người hầu việc chủ nhân của mình

Explanation

指各自为自己的主人效力。

Nghĩa là mỗi người làm việc cho chủ nhân của riêng mình.

Origin Story

话说三国时期,天下三分,魏蜀吴三国鼎立。魏国名将张郃,武艺高强,深得曹操信任,屡立战功。一日,张郃率军出征,与蜀军交战。战场上,刀光剑影,喊杀震天,双方将士浴血奋战,各为其主,都想为自己的国家赢得最终的胜利。张郃虽然身经百战,但也深知蜀军实力不容小觑,他沉着冷静,指挥若定,带领魏军顽强抵抗。最终,凭借着过人的军事才能和士兵们奋勇拼搏的精神,魏军取得了这场战斗的胜利。张郃凯旋而归,受到了曹操的嘉奖。这段战役,也成为了三国时期无数场战役的缩影,无数将士各为其主,在战场上书写着属于自己和国家的篇章。

Hua shuo Sanguoshiqi, tianxia sanfen, Weishu Wu Sanguodingli. Weiguo mingjiang Zhang He, wuyi gaoqiang, shen de Cao Cao xinren, lülü zhan gong. Yiri, Zhang He shuijun chuzheng, yu Shujun jiaozhan. Zhanchangshang, daoguang jianying, hansha zhentian, shuangfang jiangshi yuxue fen zhan, geweiqi zhu, dou xiang wei zi ji de guojia yingde zui zhong de shengli. Zhang He suiran sheng jing bai zhan, dan ye shen zhi Shujun shili burong xiaoyu, ta chen zhuo lengjing, zhihui ruoding, dailing Weijun wanqiang dikang. Zui zhong, pingjie zhe guoren de junshi Caineng he bing shi men fenyong pingbo de jingshen, Weijun qude le zhe chang zhandou de shengli. Zhang He kaixuan er gui, shoudale Cao Cao de jiajiang. Zhe duan zhan yi, ye cheng wei le Sanguoshiqi wushu chang zhan yi de suoying, wushu jiangshi geweiqi zhu, zai zhanchangshang xiexie zhe shuyu zi ji he guojia de pianzhang.

Câu chuyện từ thời Tam Quốc, khi Ngụy, Thục, Ngô đứng cùng nhau. Tướng quân nổi tiếng của Ngụy, Trương Hoà, được biết đến với sức mạnh và sự tin tưởng của Tào Tháo, đã giành được nhiều chiến thắng. Một ngày nọ, Trương Hoà dẫn đầu trận chiến chống lại Thục. Kiếm, giáo và tiếng ồn ào của trận chiến thống trị chiến trường. Những người lính chiến đấu với máu và nước mắt cho chủ nhân của họ. Mỗi người đều muốn giành chiến thắng cho đất nước của mình. Mặc dù Trương Hoà giàu kinh nghiệm, nhưng ông biết quân Thục mạnh. Ông bình tĩnh, mệnh lệnh của ông chính xác và ông dẫn dắt quân đội của mình chống lại. Nhờ khả năng quân sự xuất sắc và lòng dũng cảm của binh lính, quân Ngụy đã thắng trận. Trương Hoà trở về với chiến thắng và được Tào Tháo tôn vinh. Trận chiến này chỉ là một trong số nhiều trận chiến trong thời kỳ Tam Quốc. Nhiều binh lính chiến đấu cho chủ nhân của họ và viết nên câu chuyện của họ vào lịch sử đất nước.

Usage

形容各自为自己的主人效力。

xingrong gezi wei zi ji de zhuren xiaoli.

Để mô tả rằng mỗi người làm việc cho chủ nhân của riêng mình.

Examples

  • 三国时期,魏蜀吴三国鼎立,各为其主,兵戎相见。

    Sanguoshiqi, Weishu Wu Sanguodingli, geweiqi zhu, bingrong xiangjian.

    Trong thời kỳ Tam Quốc, ba nước Ngụy, Thục, Ngô rơi vào thế bế tắc ba hướng, mỗi bên đều phục vụ chủ nhân của mình và chiến đấu chống lại nhau.

  • 战场上,双方将士各为其主,奋勇杀敌。

    Zhanchangshang, shuangfang jiangshi geweiqi zhu, fenyong shadi.

    Trên chiến trường, binh lính từ cả hai phía chiến đấu cho chủ nhân tương ứng của họ và chiến đấu dũng cảm.