各就各位 gè jiù gè wèi Các vị trí!

Explanation

指各自到自己的位置或岗位上。

Chỉ mỗi người đến vị trí hoặc vị trí của họ.

Origin Story

一年一度的龙舟赛开始了,锣鼓喧天,鞭炮齐鸣,热闹非凡。参赛的龙舟队早早地就来到了比赛场地,队员们个个精神抖擞,蓄势待发。随着裁判的一声令下:“各就各位!”,队员们迅速地坐上龙舟,握紧船桨,目光坚定地注视着前方。他们屏住呼吸,等待着裁判的下一声令下。空气中弥漫着紧张和期待的气氛,观众们也屏住呼吸,目不转睛地注视着赛场上的每一个细节。随着“预备,开始!”的号令,龙舟如同离弦的箭一般飞速地冲了出去,激烈的角逐开始了……

yī nián yīdù de lóng zhōu sài kāishǐ le, luógǔ xuāntiān, biānpào qímíng, rènào fēifán。cānsài de lóng zhōu duì zǎozǎo de jiù lái dào le bǐsài chǎngdì, duìyuánmen gè gè jīngshen dǒusǒu, xùshì dài fā。suízhe cáipàn de yī shēng lìng xià:“gè jiù gè wèi!”,duìyuánmen xùnsù de zuò shàng lóng zhōu, wò jǐn chuán jiǎng, mùguāng jiāndìng de zhùshìzhe qiánfāng。tāmen píngzhù hūxī, děngdài zhe cáipàn de xià yī shēng lìng xià。kōngqì zhōng mímàn zhe jǐnzhāng hé qídài de qìfēn, guānzhòngmen yě píngzhù hūxī, mù bù zhuǎnjīng de zhùshìzhe sàichǎng shàng de měi yīgè xìjié。suízhe “yùbèi, kāishǐ!” de hàolìng, lóng zhōu rútóng lí xuán de jiàn yībān fēisù de chōng le chūqù, jīliè de jiǎocú kāishǐ le……

Cuộc đua thuyền rồng thường niên bắt đầu, với tiếng trống, tiếng kèn, tiếng pháo nổ vang trời, và không khí vô cùng náo nhiệt. Các đội đua thuyền rồng đã có mặt tại địa điểm thi đấu từ rất sớm, các thành viên đều tràn đầy tinh thần và sẵn sàng thi đấu. Khi trọng tài ra hiệu lệnh: “Các vị trí!”, các thành viên nhanh chóng ngồi lên thuyền rồng, cầm chắc mái chèo, ánh mắt kiên định nhìn về phía trước. Họ nín thở, chờ đợi hiệu lệnh tiếp theo của trọng tài. Không khí ngập tràn sự hồi hộp và mong chờ, khán giả cũng nín thở, dõi mắt theo dõi từng chi tiết của cuộc thi. Khi hiệu lệnh “Chuẩn bị, bắt đầu!” vang lên, các thuyền rồng lao đi như những mũi tên, cuộc tranh tài quyết liệt bắt đầu…

Usage

用于比赛或活动开始前的指令,表示各人应到各自的岗位或位置上去。

yòng yú bǐsài huò huódòng kāishǐ qián de zhǐling, biǎoshì gè rén yīng dào gèzì de gǎngwèi huò wèizhi shàng qù。

Được dùng như một chỉ dẫn trước khi bắt đầu một cuộc thi hoặc sự kiện, cho biết mỗi người nên đến vị trí hoặc chỗ của mình.

Examples

  • 运动会开始了,运动员们各就各位,准备起跑。

    yùndòng huì kāishǐ le, yùndòngyuánmen gè jiù gè wèi, zhǔnbèi qǐpǎo.

    Cuộc thi bắt đầu và các vận động viên đã sẵn sàng ở vị trí của mình.

  • 会议开始前,请各位代表各就各位。

    huìyì kāishǐ qián, qǐng gèwèi dàibiǎo gè jiù gè wèi。

    Trước khi cuộc họp bắt đầu, vui lòng ngồi vào chỗ của mình