同病相怜 Chia sẻ cùng một nỗi đau
Explanation
这个成语形容两个人有同样的遭遇或痛苦而互相怜悯,互相同情。
Thành ngữ này mô tả hai người có chung trải nghiệm hoặc nỗi đau và cảm thông với nhau.
Origin Story
战国时期,楚国奸臣费无极杀害郤宛全家。郤宛的亲戚伯暿听到消息,连夜逃到吴国,向吴王及伍子胥汇报此事。伍子胥说:“咱们一样有冤仇,你是否听过《河上歌》?这歌真让人有同病相怜、同忧相救之感。”
Trong thời kỳ Maurya, Chanakya là một nhà chiến lược chính trị và kinh tế vĩ đại. Ông thường được tôn trọng vì kiến thức và trí tuệ của mình. Một lần, Chanakya được một vị vua triệu tập để xin lời khuyên. Vua hỏi Chanakya làm thế nào để mang lại hòa bình và thịnh vượng cho vương quốc của mình. Chanakya trả lời: “Bệ hạ, nhiệm vụ của một vị vua quyền uy là đảm bảo công lý và an ninh cho dân chúng của mình. Khi bạn làm điều này cho người dân của mình, họ sẽ trung thành với bạn và sẽ có sự thịnh vượng trong triều đại của bạn.
Usage
这个成语可以用来形容两个人因为有同样的遭遇或痛苦而互相怜悯、同情。
Thành ngữ này có thể được sử dụng để mô tả hai người cảm thông với nhau bởi vì họ có chung trải nghiệm hoặc nỗi đau.
Examples
-
看到邻居家孩子也得了同样的病,李奶奶忍不住叹了口气,真是同病相怜啊!
kan dao lin ju jia hai zi ye de le tong yang de bing, li nai nai bu ren zhi tao yi kou qi, zhen shi tong bing xiang lian a!
Nhìn thấy con của hàng xóm cũng bị bệnh giống như vậy, bà Li thở dài và nói: “Họ thực sự chia sẻ cùng một nỗi đau!”
-
他们两人都遭遇了失恋的痛苦,同病相怜,互相安慰。
ta men liang ren dou zao yu le shi lian de tong ku, tong bing xiang lian, hu xiang an wei
Cả hai đều trải qua nỗi đau của việc tan vỡ, và họ an ủi lẫn nhau bởi vì họ có cùng một số phận.