吐故纳新 tǔ gù nà xīn loại bỏ cái cũ và tiếp thu cái mới

Explanation

吐故纳新,原指人呼吸时,吐出浊气,吸进新鲜空气。现多指扬弃旧的、不好的,吸收新的、好的事物。比喻不断革新,吸收新的事物。

Ban đầu, nó đề cập đến hơi thở của con người, thở ra không khí cũ và hít vào không khí tươi. Hiện nay, nó chủ yếu đề cập đến việc loại bỏ những điều cũ kỹ và xấu, hấp thụ những điều mới mẻ và tốt đẹp. Đó là một phép ẩn dụ cho sự đổi mới liên tục và hấp thụ những điều mới mẻ.

Origin Story

话说唐朝时期,有个书生名叫李白,他博览群书,尤其喜爱道家典籍。一日,他来到深山老林中,偶然发现一座道观。道观内,一位鹤发童颜的老道士正盘膝而坐,修炼吐纳之法。李白好奇上前请教,老道士笑着说:"年轻人,你看这山间松柏常青,四季更替,皆因吐故纳新。人生亦如是,需不断学习新知,摒弃陈旧思想,方能进步。"李白听后深受启发,他明白,学习就像呼吸一样,要不断吐故纳新,才能保持生机活力,最终成就一番事业。后来,李白凭借其渊博的学识和对新知的渴求,成为了著名的诗仙。

huà shuō Táng cháo shíqí, yǒu gè shūshēng míng jiào Lǐ Bái, tā bó lǎn qúnshū, yóuqí xǐ'ài dàojiā diǎnjī. yī rì, tā lái dào shēnshān lǎolín zhōng, ǒurán fāxiàn yī zuò dàoguān. dàoguān nèi, yī wèi hèfà tóngyán de lǎo dàoshì zhèng pánxí ér zuò, xiūliàn tǔnà zhī fǎ. Lǐ Bái háoqí shàng qián qǐngjiào, lǎo dàoshì xiàozhe shuō: "niánqīng rén, nǐ kàn zhè shānjiān sōngbǎi chángqīng, sìjì gēngtì, jiē yīn tǔ gù nà xīn. rénshēng yì rú shì, xū bùduàn xuéxí xīnzhī, bìngqì chénjiù sixiāng, fāng néng jìnbù." Lǐ Bái tīng hòu shēn shòu qǐfā, tā míngbái, xuéxí jiù xiàng hūxī yīyàng, yào bùduàn tǔ gù nà xīn, cái néng bǎochí shēngjī huólì, zuìzhōng chéngjiù yīfān shìyè. hòulái, Lǐ Bái píngjì qí yuānbó de xuéshí hé duì xīnzhī de kěqiú, chéngwéi le zhùmíng de shīxiān.

Truyền thuyết kể rằng, vào thời nhà Đường, có một học giả tên là Lý Bạch, người rất uyên bác, đặc biệt yêu thích các kinh điển Đạo gia. Một ngày nọ, ông đến một khu rừng rậm rạp, và tình cờ phát hiện ra một ngôi đền Đạo giáo. Bên trong đền, một đạo sĩ già tóc bạc phơ và gương mặt trẻ thơ đang ngồi thiền, luyện tập phương pháp hô hấp. Lý Bạch tò mò tiến lại gần để xin lời khuyên, và vị đạo sĩ già mỉm cười nói: "Trẻ tuổi, chàng thấy kia, những cây thông và bách trên núi luôn xanh tốt, và mùa thì luôn thay đổi, đó là vì chúng loại bỏ cái cũ và đón nhận cái mới. Cuộc đời cũng vậy, chàng cần liên tục học hỏi tri thức mới và từ bỏ những tư tưởng cũ kỹ, chỉ như vậy mới có thể tiến bộ." Lý Bạch rất xúc động sau khi nghe xong, ông hiểu rằng việc học hỏi cũng giống như việc thở, phải liên tục loại bỏ cái cũ và đón nhận cái mới, chỉ như vậy mới giữ được sự sống và năng lượng, cuối cùng đạt được thành công. Sau này, nhờ kiến thức uyên thâm và khát vọng tri thức mới, Lý Bạch trở thành thi tiên nổi tiếng.

Usage

吐故纳新常用来形容不断更新,吸收新的事物,多用于对人或事物发展变化的积极评价。

tǔ gù nà xīn cháng yòng lái xíngróng bùduàn gēngxīn, xīshōu xīn de shìwù, duō yòng yú duì rén huò shìwù fāzhǎn biànhuà de jījí píngjià

Từ "thổ cố nạp tân" thường được dùng để mô tả việc liên tục cập nhật và tiếp thu những điều mới mẻ, thường được sử dụng trong đánh giá tích cực về sự phát triển hoặc thay đổi của con người hay sự vật.

Examples

  • 他不断学习,吐故纳新,思想境界得到了很大的提高。

    ta budúan xuéxí, tǔ gù nà xīn, sixiāng jìngjiè dédào le hěn dà de tígāo。

    Anh ta liên tục học hỏi, loại bỏ cái cũ và tiếp thu cái mới, tầm nhìn tư tưởng của anh ta đã được nâng cao đáng kể.

  • 这家公司积极引进先进技术,吐故纳新,保持了市场竞争力。

    zhè jiā gōngsī jījí yǐnjìn xiānjìn jìshù, tǔ gù nà xīn, bǎochí le shìchǎng jìngzhēnglì。

    Công ty này tích cực đưa vào sử dụng công nghệ tiên tiến, loại bỏ cái cũ và tiếp thu cái mới, duy trì sức cạnh tranh trên thị trường.