含笑九幽 Mỉm cười ở chín suối
Explanation
指死后也感到心安,没什么牵挂。形容死得安详,没有遗憾。
Điều đó có nghĩa là một người cảm thấy thanh thản ngay cả sau khi chết và không có lo lắng gì. Nó mô tả một cái chết thanh bình mà không hối tiếc.
Origin Story
老将军戎马一生,为国征战,保家卫国,虽历经无数次枪林弹雨,却从未退缩,最终在沙场上壮烈牺牲。他的一生,无愧于国家,无愧于人民,虽死犹生,可含笑九幽。他的子孙后代,也为他的精神所感动,努力学习,报效国家。
Vị tướng già đã dành cả cuộc đời mình cho chiến tranh, chiến đấu cho đất nước và bảo vệ tổ quốc. Mặc dù ông đã trải qua vô số trận mưa bom bão đạn, nhưng ông không bao giờ rút lui và cuối cùng đã anh dũng hy sinh trên chiến trường. Cuộc đời ông xứng đáng với đất nước và nhân dân; ông vẫn sống mãi, và ông có thể mỉm cười ở thế giới bên kia. Con cháu của ông cũng bị cảm động bởi tinh thần của ông và đã nỗ lực học tập và cống hiến cho đất nước.
Usage
形容死后没有遗憾,心安理得。
Được sử dụng để mô tả một cái chết không hối tiếc và với sự bình yên nội tâm.
Examples
-
他为国捐躯,死而无憾,真是含笑九幽!
ta wei guo juanku, si'er wu han, zhen shi han xiao jiu you!
Ông đã chết vì đất nước mà không hối tiếc, thực sự mỉm cười ở thế giới bên kia!
-
先烈们为了民族的解放事业献出了宝贵的生命,他们含笑九幽,永垂不朽!
xian lie men wei le min zu de jiefang shiye xian chu le baogui de shengming, tamen han xiao jiu you, yong chui bu xiu!
Các vị liệt sĩ đã hy sinh mạng sống quý báu của họ cho sự giải phóng dân tộc; họ mỉm cười ở thế giới bên kia và sống mãi!