善始善终 shàn shǐ shàn zhōng Bắt đầu tốt và kết thúc tốt

Explanation

指做事有好的开头,也有好的结尾。形容办事认真,能坚持到底。

Điều này có nghĩa là bắt đầu tốt và kết thúc tốt. Nó miêu tả một người làm việc cẩn thận và kiên trì.

Origin Story

秦末乱世,陈平出身寒微,却胸怀大志。他先后辅佐过魏王咎、项羽和刘邦,在动荡的局势中始终保持清醒的头脑,凭借卓越的才能和过人的胆识,屡出奇谋,为各方势力效力。他辅佐刘邦建立汉朝后,被封为侯爵,历经惠帝、吕后、文帝三朝,官至丞相,始终以国事为重,鞠躬尽瘁,最终成就了一段辉煌的政治生涯。他的故事,便是善始善终的最好诠释。从微末到权倾朝野,陈平始终保持着清醒的头脑,脚踏实地,一步一个脚印地走稳每一步,从未被权力迷惑,也从未忘记初心,最终功成名就。

qinmo lanshi, chenping chusheng hanwei, que xionghuai dazhi. ta xiaohouxufuoguoweiwangjiu, xiangyu he liubang, zai dongdang de jushi zhong shizhong baochi qingxing de tounao, pingjie zuoyue de cailiang he guoren de danshi, lu chu qimou, weigefang shili xiaoli. ta fuzhao liubang jianli hanchao hou, bei feng wei houjue, lijing huidi, lvhou, wendi sanchao, guan zhi chengxiang, shizhong yi guoshi wei zhong, jugongjucui, zhongjiu chengjiule yiduan huihuang de zhengzhi shenghuo. ta de gushi, bian shi shanshisuanzhong de zuizhao qianshi. cong weimo dao quanqing chaoye, chenping shizhong baochi zhe qingxing de tounao, jiaotashi di, yibu yige jiao yin de zouwen mei yibu, cong mei bei quanli memou, ye cong mei wangji chu xin, zhongjiu gongcheng mingjiu.

Vào cuối thời nhà Tần ở Trung Quốc cổ đại, Trần Bình xuất thân từ một gia đình bình thường nhưng lại có hoài bão lớn. Ông lần lượt phục vụ các vị vua Ngụy Vương Kiêu, Hạng Vũ và Lưu Bang, và luôn giữ được sự tỉnh táo trong thời kỳ hỗn loạn. Với tài năng và lòng dũng cảm phi thường, ông đã nhiều lần đưa ra những chiến lược xuất sắc. Ông đã giúp Lưu Bang lập nên nhà Hán, và sau đó được phong làm hầu tước. Ông đã phục vụ dưới thời các hoàng đế Huệ, Lữ và Văn, và cuối cùng trở thành thừa tướng. Ông luôn ưu tiên các công việc của đất nước, làm việc không biết mệt mỏi cho đến khi qua đời, và có được một sự nghiệp chính trị vẻ vang. Câu chuyện của ông là minh chứng hoàn hảo cho ý nghĩa của “善始善终”. Từ một người dân thường đến người quyền lực nhất trong cả nước, Trần Bình luôn giữ được sự tỉnh táo, làm việc chăm chỉ, từng bước tiến lên, không bao giờ bị cám dỗ bởi quyền lực, và không bao giờ quên đi hoài bão ban đầu, cuối cùng đã đạt được thành công.

Usage

通常用来形容一个人做事认真,有始有终,取得了很好的成就。

tongchang yong lai xingrong yige ren zuoshi renzhen, youshiyouzhong, qude le hen hao de chengjiu

Nó thường được sử dụng để mô tả một người nghiêm túc trong công việc của họ, hoàn thành mọi việc từ đầu đến cuối và đạt được kết quả tốt.

Examples

  • 他做事善始善终,令人敬佩。

    ta zuoshi shanshisuanzhong, lingren jingpei

    Anh ấy làm việc chu đáo từ đầu đến cuối, điều đó thật đáng ngưỡng mộ.

  • 这个项目虽然起步顺利,但最终却虎头蛇尾,令人惋惜。

    zhei ge xiangmu suiran qibu shunli, dan zhongjiu que hutushewei, lingren wanxi

    Dự án này tuy khởi đầu thuận lợi nhưng cuối cùng lại không thành, thật đáng tiếc