喷薄欲出 pēn bó yù chū phun trào

Explanation

形容水涌起或太阳初升时涌上地平线的样子,也比喻事物蓬勃兴起、即将出现的样子。

Mô tả hình ảnh nước trào lên hoặc mặt trời mọc trên đường chân trời; cũng mô tả hình ảnh sự xuất hiện của những điều mới mẻ

Origin Story

东海之滨,有一座古老的火山,沉寂了千年之久。一日,地底深处传来隆隆的声响,山体开始震动,岩浆在山腹中翻滚,喷薄欲出。附近的村庄居民感受到地动山摇,惊恐万分。终于,火山爆发了,熔岩如瀑布般倾泻而下,瞬间点燃了整片山林,然而,在火山灰和熔岩之后,却出现了一片生机勃勃的景象。新的植被破土而出,各种生物开始繁衍生息,火山爆发后产生的肥沃土壤,孕育出前所未有的生命力。这景象如同初升的太阳,喷薄欲出,光芒万丈。

dōnghǎi zhī bīn, yǒu yī zuò gǔlǎo de huǒshān, chénjì le qiānián zhī jiǔ. yī rì, dìdǐ shēn chù chuán lái lóng lóng de shēngxiǎng, shāntǐ kāishǐ zhèndòng, yánjiāng zài shānfù zhōng fānguǎn, pēn bó yù chū. fùjìn de cūnzhuāng jūmín gǎnshòu dào dì dòng shānyáo, jīngkǒng wànfēn. zhōngyú, huǒshān bàofā le, róngyán rú pùbù bān qīngxiè ér xià, shùnjiān diǎnrán le zhěng piàn shānlín, rán'ér, zài huǒshānhuī hé róngyán zhī hòu, què chūxiàn le yī piàn shēngjī bó bó de jǐngxiàng. xīn de zhíwèi pòtǔ ér chū, gè zhǒng shēngwù kāishǐ fányǎn shēngxī, huǒshān bàofā hòu chǎnshēng de féiwò tǔrǎng, yùnyù chū qiánsuǒ wèiyǒu de shēngmìnglì. zhè jǐngxiàng rútóng chūshēng de tàiyáng, pēn bó yù chū, guāngmáng wàn zhàng

Trên bờ biển Biển Đông, có một ngọn núi lửa cổ xưa đã ngủ yên hàng nghìn năm. Một ngày nọ, một tiếng nổ lớn phát ra từ lòng đất, và ngọn núi bắt đầu rung chuyển. Dung nham sôi sục trong lòng núi, sắp phun trào. Người dân ở các làng mạc xung quanh cảm thấy đất rung chuyển và vô cùng hoảng sợ. Cuối cùng, núi lửa phun trào, dung nham đổ xuống như thác nước, thiêu rụi toàn bộ khu rừng trong nháy mắt. Tuy nhiên, sau lớp tro bụi và dung nham, một khung cảnh sống động xuất hiện. Thảm thực vật mới mọc lên từ lòng đất, các loài sinh vật khác nhau bắt đầu sinh sôi nảy nở, và lớp đất màu mỡ do vụ phun trào núi lửa tạo ra đã nuôi dưỡng một sức sống chưa từng có. Cảnh tượng này giống như mặt trời mọc, phun trào mạnh mẽ, ánh sáng của nó tỏa sáng rực rỡ.

Usage

常用作谓语、定语;形容事物蓬勃兴起、即将出现的样子。

cháng yòng zuò wèiyǔ, dìngyǔ; xíngróng shìwù péngbó xīngqǐ, jíjiāng chūxiàn de yàngzi

Thường được sử dụng như vị ngữ và tính từ; mô tả hình ảnh sự xuất hiện của những điều mới mẻ

Examples

  • 初升的太阳喷薄欲出,霞光万丈。

    chū shēng de tàiyáng pēn bó yù chū, xiágūang wàn zhàng gǎigé kāifàng hòu, gè zhǒng xīn shēng shìwù pēn bó yù chū

    Mặt trời mọc phun trào, ánh sáng của nó chiếu sáng hàng nghìn màu sắc. Sau cải cách và mở cửa, vô số điều mới mẻ đã xuất hiện

  • 改革开放后,各种新生事物喷薄欲出。