坐卧不宁 bồn chồn
Explanation
形容心里不安,坐卧都不安宁。常用来形容人因焦虑、担忧或害怕而难以平静的心情。
Miêu tả một người bất an trong lòng và không thể ngồi hoặc nằm yên. Thường được dùng để diễn tả tâm trạng không yên của một người do lo lắng, sợ hãi hoặc lo âu.
Origin Story
话说唐朝时期,一位名叫李白的著名诗人,正为即将到来的科举考试而忧心忡忡。他夜不能寐,白天也心不在焉,总感觉有什么事情即将发生,让他坐卧不宁。他翻来覆去,总也睡不着觉,脑子里反复想着考试的内容,担心自己准备不足,也担心自己发挥失常。这种焦虑和担忧如影随形,使他身心俱疲。为了能够平静下来,他尝试了各种方法,比如冥想、散步、听音乐等等,但都没有太大的效果。直到考试结束,他悬着的心才终于放了下来。这场经历让他深刻地体会到“坐卧不宁”的滋味,也让他对考试有了更深刻的理解和认识。
Người ta kể rằng trong thời nhà Đường, một nhà thơ nổi tiếng tên là Lý Bạch rất lo lắng về kỳ thi tuyển chọn quan lại sắp tới. Ông không ngủ được vào ban đêm, và ban ngày ông rất bồn chồn, luôn cảm thấy có điều gì đó sắp xảy ra, khiến ông không yên. Ông trằn trọc, không ngủ được. Ông cứ nghĩ về nội dung của kỳ thi, lo lắng về sự chuẩn bị không đầy đủ, và cũng lo lắng về việc mình sẽ thi không tốt. Sự lo lắng và bất an này theo ông như một cái bóng, khiến ông kiệt sức cả về thể chất và tinh thần. Để bình tĩnh lại, ông đã thử nhiều phương pháp khác nhau, như thiền định, đi bộ và nghe nhạc, nhưng không có phương pháp nào hiệu quả mấy. Chỉ sau khi kỳ thi kết thúc, ông mới thở phào nhẹ nhõm. Trải nghiệm này đã cho phép ông hiểu sâu sắc cảm giác "bồn chồn", và cũng giúp ông có được sự hiểu biết và kiến thức sâu sắc hơn về các kỳ thi.
Usage
用于描写人因焦虑、担忧等负面情绪而无法平静的状态。多用于书面语。
Được sử dụng để mô tả trạng thái không yên tĩnh của một người do những cảm xúc tiêu cực như lo lắng và sợ hãi. Chủ yếu được sử dụng trong văn viết.
Examples
-
他自从收到那封信后,就坐卧不宁,茶饭不思。
ta zcong shoudao na fng xnhou, jiu zuowobuning, chafan busi
Từ khi nhận được bức thư đó, anh ta đã không ngủ ngon giấc và ăn uống không ngon miệng.
-
考试将近,他坐卧不宁,心里七上八下。
kaoshijiangjin, ta zuowobuning, xinli qishangbaxia
Kỳ thi sắp đến, anh ta rất lo lắng và bồn chồn.