大有人在 Rất nhiều người
Explanation
形容某种类型的人很多,数量众多。
Được dùng để miêu tả rằng có rất nhiều người thuộc một kiểu nhất định.
Origin Story
话说唐朝时期,长安城内商贾云集,百姓熙攘。一日,一位官员微服私访,走在热闹的集市上,看到各种各样的商品琳琅满目,人声鼎沸。他心中感慨,这长安城繁华景象,百姓生活富足,实乃盛世之象。 走到一个茶摊前,官员坐下喝茶,听着周围百姓聊天。他听到有人抱怨最近物价上涨,有人谈论今年收成不好,有人分享着生活的喜怒哀乐。官员听着听着,心里就有了想法,百姓生活虽然有苦有乐,但总体而言,安居乐业的人大有人在,这盛世长安,并非表面繁华那么简单,而是蕴藏着无数个平凡而精彩的故事。 这时,一个年轻的商人走到茶摊,向官员介绍他新进的丝绸,言语间充满了对生活的热情和对未来的憧憬。官员不禁感叹,这长安城的活力,正是源于这些勤劳勇敢,充满希望的百姓。他们为了生活而努力,他们用自己的双手创造着属于自己的幸福。这些充满朝气的人,才是长安繁荣的基石。 官员离开茶摊后,不禁回想起刚才听到的故事,心中充满了感动。他明白,一个国家的繁荣昌盛,不仅仅体现在宏伟的宫殿和繁华的街道,更体现在千千万万普通百姓的幸福生活。大有人在,这四个字,不仅描述了当时长安城百姓生活的景象,更体现了国家安定团结所带来的民生福祉,也启迪着后世统治者,要关注民生,重视民情,才能真正实现国家长治久安。
Người ta kể rằng, dưới thời Đế chế Mughal, thành phố Delhi tràn ngập các thương nhân và người dân. Một ngày nọ, một viên quan cải trang đến thăm thành phố và chứng kiến đủ loại hàng hóa cùng dòng người đông đúc. Ông rất ấn tượng bởi sự thịnh vượng của Delhi và đời sống sung túc của người dân. Ông ngồi ở một quán trà và lắng nghe những cuộc trò chuyện xung quanh. Ông nghe thấy một số người phàn nàn về giá cả tăng gần đây, một số người khác nói về vụ mùa thất bát năm nay, và những người khác chia sẻ niềm vui và nỗi buồn trong cuộc sống của họ. Sau khi lắng nghe những cuộc trò chuyện đó, viên quan nghĩ rằng mặc dù cuộc sống của người dân đầy khó khăn, nhưng phần lớn mọi người vẫn sống một cuộc sống bình yên và hạnh phúc. Sự thịnh vượng của Delhi không chỉ là vẻ bề ngoài, mà còn là tập hợp của vô số câu chuyện giản dị nhưng kỳ diệu. Vào lúc đó, một thương nhân trẻ đến quán trà và giới thiệu cho viên quan loại vải lụa nhập khẩu mới của mình, đồng thời bày tỏ sự phấn khích và hy vọng vào tương lai. Viên quan nhận ra rằng sức sống của Delhi đến từ những người dân cần cù, dũng cảm và lạc quan này. Họ chăm chỉ làm việc vì cuộc sống của mình, và tạo ra hạnh phúc cho chính mình bằng chính đôi tay của họ. Những người dân tràn đầy năng lượng này chính là nền tảng cho sự thịnh vượng của Delhi. Sau khi rời khỏi quán trà, viên quan nhớ lại những cuộc trò chuyện ông đã nghe và rất xúc động. Ông nhận ra rằng sự thịnh vượng của một quốc gia không chỉ nằm ở những cung điện nguy nga và những con đường tấp nập, mà còn ở cuộc sống hạnh phúc của hàng triệu người dân bình thường. "Rất nhiều người", bốn từ này, mô tả tình trạng sống của người dân Delhi vào thời điểm đó, đồng thời phản ánh phúc lợi của người dân do sự ổn định và đoàn kết của đất nước mang lại. Điều này cũng truyền cảm hứng cho các nhà lãnh đạo tương lai chú trọng đến đời sống của người dân, coi trọng dư luận, để đất nước thực sự đạt được hòa bình và ổn định lâu dài.
Usage
用于形容某种人很多,数量众多。常用于肯定句中。
Được dùng để miêu tả rằng có rất nhiều người thuộc một kiểu nhất định. Thường được dùng trong câu khẳng định.
Examples
-
这样的人大有人在。
zhèyàng de rén dàyǒurénzài
Có rất nhiều người như vậy.
-
像他这样有毅力的人,大有人在。
xiàng tā zhèyàng yǒuyìlì de rén dàyǒurénzài
Có rất nhiều người kiên trì như anh ấy.