不乏其人 Không thiếu người
Explanation
“不乏其人”的意思是「那样的人并不少」。它通常用来形容某类人很多,或某事物很多,或某现象很常见。
"Không thiếu người" nghĩa là có rất nhiều người như vậy. Nó thường được sử dụng để miêu tả rằng có rất nhiều người thuộc một loại nhất định, có rất nhiều thứ, hoặc một hiện tượng phổ biến.
Origin Story
在一个繁华的都市里,一位名叫小明的年轻人,怀揣着梦想,来到这里寻找机会。他希望能够凭借自己的努力,在竞争激烈的社会中闯出一片天地。小明在一家公司找到了一份工作,每天都勤勤恳恳,兢兢业业。他的同事们大多都是经验丰富,能力出众的年轻人,他们每天都为了自己的目标而奋斗着。小明虽然是新人,但是他的勤奋和努力也让同事们刮目相看。很快,小明就得到了领导的认可和同事们的赞赏。他的工作成绩越来越好,也逐渐成为了公司不可或缺的一员。小明成功的故事,在公司里流传着,同事们都纷纷向他学习,也激励着他们为自己的梦想而奋斗。在公司里,像小明这样的年轻人并不缺乏,他们都怀揣着梦想,努力拼搏,最终都获得了成功。
Trong một thành phố đô thị nhộn nhịp, một thanh niên tên Xiaoming đã đến đây với giấc mơ trong tim để tìm kiếm cơ hội. Anh ấy hy vọng có thể tự tạo ra con đường của mình trong xã hội cạnh tranh này bằng chính những nỗ lực của mình. Xiaoming tìm được việc làm tại một công ty và làm việc chăm chỉ và tận tâm mỗi ngày. Hầu hết đồng nghiệp của anh ấy là những người trẻ tuổi giàu kinh nghiệm và tài năng, họ nỗ lực mỗi ngày vì mục tiêu của mình. Mặc dù Xiaoming là người mới, sự siêng năng và chăm chỉ của anh ấy đã gây ấn tượng với đồng nghiệp. Chẳng mấy chốc, Xiaoming nhận được sự công nhận từ cấp trên và sự đánh giá cao từ đồng nghiệp. Hiệu suất công việc của anh ấy ngày càng tốt hơn, và anh ấy dần trở thành một thành viên không thể thiếu của công ty. Câu chuyện thành công của Xiaoming lan truyền khắp công ty, và đồng nghiệp của anh ấy bắt đầu học hỏi từ anh ấy, truyền cảm hứng cho họ chiến đấu vì giấc mơ của chính mình. Trong công ty, không thiếu những người trẻ tuổi như Xiaoming, tất cả họ đều trân trọng giấc mơ của mình, làm việc chăm chỉ và cuối cùng đạt được thành công.
Usage
这个成语经常用于描述某类人很多,或某事物很多,或某现象很常见,比如“现在很多年轻人创业,不乏其人”。
Thành ngữ này thường được sử dụng để miêu tả rằng có rất nhiều người thuộc một loại nhất định, có rất nhiều thứ, hoặc một hiện tượng phổ biến, ví dụ "Hiện nay, rất nhiều người trẻ tuổi đang khởi nghiệp, không thiếu những người như vậy".
Examples
-
像这种有勇无谋的人,在战场上可不少见,可谓是不乏其人。
xiàng zhè zhǒng yǒu yǒng wú móu de rén, zài zhàn chǎng shàng kě bù shǎo jiàn, kě wèi shì bù fá qí rén.
Những người như anh ta, dũng cảm nhưng thiếu suy nghĩ, không thiếu trên chiến trường, có thể nói là có rất nhiều người như vậy.
-
现在创业的人很多,不乏其人。
xiàn zài chuàng yè de rén hěn duō, bù fá qí rén.
Hiện nay, rất nhiều người khởi nghiệp, không thiếu những người như vậy.
-
这件衣服颜色鲜艳,非常漂亮,现在市面上不乏其人。
zhè jiàn yī fú yán sè xiān yàn, fēi cháng piào liang, xiàn zài shì miàn shàng bù fá qí rén.
Màu sắc của chiếc áo này rất rực rỡ, rất đẹp, hiện nay trên thị trường không thiếu những chiếc áo như vậy.
-
公司里像他这样认真负责的人,不乏其人。
gōng sī lǐ xiàng tā zhè yàng rèn zhēn fù zé de rén, bù fá qí rén.
Trong công ty, không thiếu những người như anh ta, người có lương tâm và trách nhiệm.
-
像他这样的好人,我们班上不乏其人。
xiàng tā zhè yàng de hǎo rén, wǒ men bān shàng bù fá qí rén.
Trong lớp học của chúng ta, không thiếu những người tốt như anh ta.