天随人愿 ước mơ thành hiện thực
Explanation
指愿望得到实现,事情的发展完全符合自己的心意。
Điều đó có nghĩa là một ước muốn thành hiện thực và mọi việc diễn ra chính xác như người ta mong đợi.
Origin Story
很久以前,在一个偏远的小山村里,住着一个名叫小莲的女孩。小莲从小就热爱绘画,她梦想成为一名伟大的画家,能够用画笔描绘出世间万物的美好。然而,村里人都不支持她的梦想,他们认为女孩子应该嫁人生子,而不是追求那些虚无缥缈的艺术。小莲并没有放弃她的梦想,她每天坚持练习绘画,即使生活再艰难,也从未放弃过希望。她画过田野里的野花,画过山间飞翔的鸟儿,画过村庄里勤劳的人们。她用画笔记录着自己眼中的美好世界。有一天,一位著名的画家路过小山村,偶然看到了小莲的画作。他被小莲的天赋和执着深深打动,决定收她为徒。在名师的指导下,小莲的绘画技艺突飞猛进,最终,她成为了一名享誉世界的画家,她的作品被人们所赞赏,她的梦想也终于天随人愿地实现了。
Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng vùng núi hẻo lánh, có một cô gái tên là Tiểu Liên. Tiểu Liên yêu thích hội họa từ nhỏ và mơ ước trở thành một họa sĩ tài ba, có thể vẽ nên vẻ đẹp của thế giới bằng cây cọ của mình. Tuy nhiên, dân làng không ủng hộ ước mơ của cô; họ tin rằng con gái nên lấy chồng sinh con thay vì theo đuổi những nghệ thuật phi vật chất đó. Tiểu Liên không từ bỏ ước mơ của mình; cô kiên trì luyện tập vẽ tranh mỗi ngày và chưa bao giờ từ bỏ hi vọng, dù cuộc sống có khó khăn đến đâu. Cô vẽ những bông hoa dại trên cánh đồng, những chú chim bay trên núi và những người dân cần cù trong làng. Cô dùng cây cọ của mình để ghi lại thế giới tươi đẹp trong mắt cô. Một ngày nọ, một họa sĩ nổi tiếng đi ngang qua ngôi làng nhỏ và tình cờ nhìn thấy những bức tranh của Tiểu Liên. Ông rất xúc động trước tài năng và sự kiên trì của Tiểu Liên và quyết định nhận cô làm học trò. Dưới sự hướng dẫn của người thầy, kỹ năng hội họa của Tiểu Liên tiến bộ vượt bậc, và cuối cùng, cô trở thành một họa sĩ nổi tiếng thế giới. Các tác phẩm của cô được mọi người yêu mến, và ước mơ của cô cuối cùng cũng đã thành hiện thực.
Usage
常用于表达愿望实现的喜悦之情,也常用于安慰他人,表示希望能够实现愿望。
Nó thường được dùng để thể hiện niềm vui khi một ước muốn thành hiện thực, và cũng thường được dùng để an ủi người khác, bày tỏ hy vọng rằng ước muốn đó sẽ thành hiện thực.
Examples
-
皇天不负有心人,功夫不负苦心人,只要我们坚持不懈,终有一天会天随人愿的。
huangtianbufuyu xinren, gongfubufukuxin ren, zhiyaowomen jianchibuxi, zhongyou yitiantian suiren yuan de.
Trời phù hộ những người chăm chỉ; sự kiên trì cuối cùng sẽ biến ước mơ của bạn thành hiện thực.
-
他盼望着能够早日找到心仪的工作,功夫不负苦心人,终于天随人愿了!
ta panwangzhe nenggou zaori zhaodao xinyi de gongzuo, gongfubufukuxinren, zhongyu tiansui ren yuan le!
Anh ấy hy vọng sớm tìm được công việc như ý. Cuối cùng, nguyện vọng của anh ấy đã thành hiện thực, cứ như thể chính trời đã sắp đặt vậy.