如丧考妣 rú sàng kǎo bǐ
Explanation
形容极其悲痛,像死了父母一样。
Để diễn tả nỗi đau buồn tột cùng, như thể cha mẹ đã mất.
Origin Story
话说舜帝继位后,他的父亲依然遵循旧制,向他行君臣之礼。有一天,尧帝去世了,天下百姓都非常悲痛,像死了父母一样,哭声震天,哀鸿遍野。舜帝也深感悲痛,亲自为尧帝守丧三年,期间停止一切娱乐活动。这便是“如丧考妣”的典故。这个故事说明,舜帝不仅是一位贤明的君主,更是一位孝顺的儿子,他对百姓和长辈都怀有真挚的感情。
Tương truyền rằng sau khi Hoàng đế Thuấn lên ngôi, cha ông vẫn tuân theo lệ cũ và đối đãi với ông như quân thần. Một ngày nọ, Hoàng đế Nghiêu băng hà. Bách tính khắp thiên hạ vô cùng đau buồn, như thể cha mẹ mình vừa mất. Tiếng khóc than vang vọng khắp nơi. Hoàng đế Thuấn cũng vô cùng đau xót và đích thân làm lễ tang ba năm cho Hoàng đế Nghiêu, trong thời gian đó tất cả các hoạt động giải trí đều bị đình chỉ. Đó là nguồn gốc của thành ngữ “rú sàng kǎo bǐ”. Câu chuyện này cho thấy Hoàng đế Thuấn không chỉ là một vị minh quân mà còn là một người con hiếu thảo, ông dành tình cảm chân thành cho cả dân chúng và bậc bề trên.
Usage
表示极度悲伤的心情。
Thể hiện tâm trạng vô cùng đau buồn.
Examples
-
噩耗传来,他如丧考妣,悲痛欲绝。
ehao chuánlái, ta rú sàng kǎobǐ, bēitòng yùjué
Khi nghe tin dữ, anh ta đau khổ như thể cha mẹ mình đã mất.
-
听到父亲去世的消息,他如丧考妣,连日不吃不喝
tīngdào fù qīn qùshì de xiāoxī, tā rú sàng kǎobǐ, liánrì bù chī bù hē
Nghe tin cha mình qua đời, anh ta đau khổ như thể cha mẹ mình đã mất và không ăn uống gì trong nhiều ngày