妇人之仁 Lòng thương người của phụ nữ
Explanation
妇人之仁,指妇女的仁慈之心,后常用来形容处事优柔寡断,缺乏果断和魄力。
Lòng thương người của phụ nữ, ban đầu đề cập đến trái tim nhân từ của người phụ nữ, nhưng hiện nay thường được dùng để mô tả một người không quyết đoán, và thiếu quyết tâm và sự kiên quyết.
Origin Story
秦末,韩信与刘邦议论项羽,韩信说项羽虽然勇猛,但缺乏统帅之才。项羽虽然个人武力值很高,但他的仁慈却只局限在小恩小惠上。他勇猛有余而智谋不足,赏罚不明,优柔寡断,正是妇人之仁的表现。这种妇人之仁,妨碍了他成就霸业,最终导致失败。项羽虽然在战场上所向披靡,但他对部下的赏罚却很不分明,有功之臣往往得不到应有的赏赐,甚至连印信都磨损了也不肯发放,这就是所谓的妇人之仁。正是因为他这种优柔寡断的性格,最终导致了他失败。
Vào cuối triều đại nhà Tần, Hàn Tín và Lưu Bang bàn luận về Xiang Yu. Hàn Tín nói rằng Xiang Yu, dù dũng cảm, nhưng lại thiếu những phẩm chất của một vị lãnh đạo vĩ đại. Xiang Yu, dù cá nhân rất dũng cảm, nhưng lòng nhân từ của ông chỉ giới hạn ở những ân huệ nhỏ. Ông ta có lòng dũng cảm thái quá nhưng lại thiếu trí tuệ và chiến lược, phần thưởng và hình phạt của ông ta không rõ ràng, và ông ta không quyết đoán. Đây là biểu hiện của lòng thương hại thái quá của ông ta, điều đã cản trở tham vọng của ông ta và cuối cùng dẫn đến sự thất bại của ông ta.
Usage
形容做事优柔寡断,缺乏果断和魄力。
Được sử dụng để mô tả một người không quyết đoán trong công việc, và thiếu quyết tâm và sự kiên quyết.
Examples
-
他做事优柔寡断,总是妇人之仁,缺乏果断的魄力。
tā zuòshì yōurónguǎduàn, zǒngshì fùrén zhī rén, quēfá guǒduàn de pòlì
Anh ấy làm việc chậm chạp, luôn thể hiện lòng thương hại quá mức và thiếu quyết đoán.
-
在战场上,妇人之仁只会导致失败。
zài zhànchǎng shàng, fùrén zhī rén zhǐ huì dǎozhì shībài
Trên chiến trường, lòng thương hại quá mức chỉ dẫn đến thất bại