安内攘外 ān nèi rǎng wài trị nội an ngoại

Explanation

安内攘外是一个汉语成语,意思是先安定内部,然后才能抵御外部的侵略。它强调了内部稳定对于国家或组织安全的重要性。

Trị nội an ngoại là thành ngữ Hán Việt có nghĩa là trước hết phải ổn định nội bộ, sau đó mới có thể chống lại sự xâm lược từ bên ngoài. Thành ngữ này nhấn mạnh tầm quan trọng của sự ổn định nội bộ đối với an ninh của một quốc gia hoặc tổ chức.

Origin Story

话说三国时期,蜀汉丞相诸葛亮,为了实现北伐中原的大业,一方面励精图治,整顿内政,稳定后方,一方面积极备战,积蓄力量,准备讨伐曹魏。他深知,只有安内才能攘外,只有国家稳定,人民安居乐业,才能集中力量对付外敌,最终实现统一中原的梦想。 诸葛亮在位期间,他不仅重视农业生产,发展经济,还推行一系列的改革措施,例如减轻赋税,兴修水利,从而保障了蜀汉的经济发展和社会稳定。与此同时,他积极发展军事力量,训练军队,加强边防,做好北伐的准备工作。他深知,只有拥有强大的军事实力,才能有效地抵御外敌的入侵,才能在北伐的道路上取得胜利。 诸葛亮的安内攘外战略,充分体现了他的卓越军事才能和政治智慧,也为后世留下了宝贵的经验。

huashuo sanguo shiqi, shuhan chenxiang zhuge liang, wei le shixian bei fa zhongyuan de daye, yifangmian li jing tu zhi,zhengdun neizheng, wending houfang, yifangmian jiji beizhan, jijiu liliang, zhunbei taofa cao wei. ta shen zhi, zhi you an nei cai neng rang wai, zhi you guojia wending, renmin anju leye, cai neng jizhong liliang duifang wai di, zhongyu shixian tongyi zhongyuan de mengxiang.

Trong thời Tam Quốc, Gia Cát Lượng, thừa tướng nước Thục Hán, để thực hiện mục tiêu Bắc phạt, một mặt cải cách nội chính, ổn định hậu phương, mặt khác tích cực chuẩn bị chiến tranh, tập hợp sức mạnh để chống lại Tào Ngụy. Ông hiểu rằng để đẩy lùi ngoại xâm, trước hết phải ổn định nội bộ, và chỉ khi đất nước ổn định, dân chúng được sống yên bình thì mới có thể tập trung sức mạnh để chống lại kẻ thù bên ngoài và cuối cùng thực hiện được giấc mơ thống nhất Trung Quốc. Trong nhiệm kỳ của mình, Gia Cát Lượng không chỉ ưu tiên sản xuất nông nghiệp và phát triển kinh tế mà còn thực hiện một loạt các cải cách, chẳng hạn như giảm thuế và cải thiện hệ thống thủy lợi, qua đó đảm bảo sự phát triển kinh tế và ổn định xã hội ở Thục Hán. Đồng thời, ông tích cực phát triển sức mạnh quân sự, huấn luyện quân đội và tăng cường phòng thủ biên giới để chuẩn bị cho Bắc phạt. Ông biết rằng chỉ với sức mạnh quân sự hùng hậu mới có thể hiệu quả ngăn chặn sự xâm lược của ngoại bang và giành chiến thắng trong cuộc Bắc phạt. Chiến lược trị nội an ngoại của Gia Cát Lượng đã thể hiện đầy đủ tài năng quân sự và trí tuệ chính trị xuất sắc của ông, đồng thời để lại kinh nghiệm quý báu cho các thế hệ mai sau.

Usage

该成语通常用于形容国家或组织在处理内外关系时的策略,强调先解决内部问题,再应对外部挑战的重要性。

gai chengyu tongchang yongyu xingrong guojia huo zuzhi zai chuli neiwai guanxi shi de celve, qiangdiao xian jiejue neibu wenti, zai yingdui waibu tiaozhan de zhongyaoxing.

Thành ngữ này thường được dùng để miêu tả chiến lược của một quốc gia hoặc tổ chức trong việc xử lý các mối quan hệ nội bộ và ngoại giao, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc giải quyết các vấn đề nội bộ trước khi đối mặt với các thách thức bên ngoài.

Examples

  • 国家要先安内攘外,才能长治久安。

    guojia yao xian an nei rang wai, cai neng chang zhi jiu'an.

    Đất nước cần phải ổn định nội bộ trước khi có thể đạt được hòa bình và thịnh vượng lâu dài.

  • 企业内部矛盾重重,想要发展,必须先安内攘外。

    qiye neibu maodun chongchong, xiang yao fazhan, bixu xian an nei rang wai

    Công ty đầy rẫy những xung đột nội bộ, vì vậy để phát triển, nó cần phải ổn định nội bộ trước tiên.