安然如故 bình an vô sự như trước
Explanation
形容事物依然保持原来的状态,没有发生变化。
Để miêu tả một vật gì đó vẫn giữ nguyên trạng thái ban đầu và không hề thay đổi.
Origin Story
从前,在一个偏僻的山村里,住着一位老爷爷,他和老伴相依为命,过着平静的生活。有一天,山洪暴发,村子被洪水包围了。村民们惊慌失措,四处逃窜。老爷爷和老伴也被洪水冲走,漂流到河对岸的一棵大树下。洪水退去后,他们发现自己安然无恙,村庄也安然如故,只是房屋被冲毁了一些,田地被淹没了一部分。老爷爷和老伴互相搀扶着回到村里,看到邻居们也安然无恙,心里充满了感激。他们一起动手重建家园,生活又恢复了平静。虽然经历了这场灾难,他们依然安然如故地生活着,脸上洋溢着对生活的热爱。
Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng vùng núi hẻo lánh, có một ông lão sống với vợ và có một cuộc sống yên bình. Một ngày nọ, một trận lũ lụt bất ngờ ập đến, bao vây cả ngôi làng. Dân làng hoảng loạn và bỏ chạy. Ông lão và vợ ông cũng bị cuốn trôi, trôi dạt đến một cây cổ thụ bên kia bờ sông. Sau khi lũ rút, họ thấy mình vẫn bình an vô sự, và ngôi làng cũng không bị hư hại nhiều, chỉ có một số nhà cửa bị phá hủy và ruộng bị ngập nước. Ông lão và vợ ông dìu nhau trở về làng. Thấy hàng xóm cũng an toàn, lòng họ tràn đầy biết ơn. Cùng nhau, họ bắt tay vào việc xây dựng lại nhà cửa, và cuộc sống lại trở nên yên bình. Mặc dù trải qua thảm họa này, họ vẫn sống yên bình, khuôn mặt họ rạng rỡ niềm yêu đời.
Usage
通常用于形容某种状态的持续不变,多用于灾难或事故之后。
Thường được dùng để miêu tả một trạng thái không thay đổi, thường được dùng sau các thảm họa hoặc tai nạn.
Examples
-
尽管经历了战争的洗礼,村庄依然安然如故。
jǐnguǎn jīnglìle zhànzhēng de xǐlǐ, cūn zhuāng yīrán ān rán rú gù
Mặc dù trải qua chiến tranh, ngôi làng vẫn nguyên vẹn.
-
暴风雨过后,一切安然如故,好像什么也没有发生过。
bàofēng yǔ guòhòu, yīqiè ān rán rú gù, hǎoxiàng shénme yě méiyǒu fāshēng guò
Sau cơn bão, mọi thứ vẫn bình thường như chưa hề có chuyện gì xảy ra