面目全非 thay đổi hoàn toàn
Explanation
形容事物变化很大,已完全不同了。
Miêu tả một sự thay đổi đáng kể đến mức không thể nhận ra.
Origin Story
从前,在一个偏僻的小山村里,住着一位年过七旬的老爷爷。他一生都生活在这个村庄,对这里的一草一木都了如指掌。然而,一场突如其来的山洪,将村庄彻底摧毁了。当洪水退去,老爷爷颤巍巍地回到村庄,眼前的一切却让他惊呆了:曾经熟悉的小路变成了泥泞的沟壑,房屋倒塌,田地被淹没,昔日生机勃勃的村庄,如今已面目全非。他熟悉的每一个角落,都已变得陌生而荒凉。老爷爷不禁悲从中来,泪流满面。他意识到,时间和自然的力量,可以改变一切,即使是最熟悉的事物,也可能在瞬间变得面目全非。
Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng vùng núi hẻo lánh, sống một ông cụ bảy mươi tuổi. Ông sống ở ngôi làng này cả đời, và biết rõ từng cây cỏ ở đây. Thế nhưng, một trận lũ quét bất ngờ đã phá hủy hoàn toàn ngôi làng. Khi nước rút, ông cụ run rẩy trở về làng, nhưng cảnh tượng trước mắt khiến ông bàng hoàng: Những con đường quen thuộc đã trở thành những hẻm núi bùn lầy, nhà cửa đổ sập, ruộng đồng bị ngập lụt. Ngôi làng từng tràn đầy sức sống giờ đây đã thay đổi hoàn toàn. Mỗi ngóc ngách ông quen thuộc đều trở nên xa lạ và hoang vắng. Ông cụ không kìm được nước mắt. Ông nhận ra rằng thời gian và sức mạnh của thiên nhiên có thể thay đổi tất cả, ngay cả những thứ quen thuộc nhất cũng có thể biến mất trong tích tắc.
Usage
用来形容变化极大,已完全不同了。多用于消极场合。
Được dùng để miêu tả sự thay đổi mạnh mẽ, hoàn toàn khác biệt. Thường được dùng trong ngữ cảnh tiêu cực.
Examples
-
时间一晃而过,故居已面目全非了。
shijian yi huangerguo, guju yi mianmuquanfeile.
Thời gian trôi nhanh, ngôi nhà cũ đã thay đổi hoàn toàn.
-
几十年没回来,家乡已面目全非,简直认不出来了。
jishi nian mei huilai, jiaxiang yi mianmuquanfei, ganzhe renbuchulaile
Tôi đã không về quê hàng chục năm, quê nhà đã thay đổi đến mức không nhận ra.