广开言路 guǎng kāi yán lù Mở rộng các kênh thông tin

Explanation

广开言路是指扩大发表意见的渠道,鼓励人们畅所欲言,为决策提供参考。它强调的是一种开放、包容的态度,重视民意,鼓励批评和建议。

Mở rộng các kênh thông tin có nghĩa là mở rộng các kênh để bày tỏ ý kiến, khuyến khích mọi người nói tự do và cung cấp tài liệu tham khảo cho việc ra quyết định. Điều này nhấn mạnh thái độ cởi mở và bao trùm, coi trọng dư luận và khuyến khích chỉ trích và đề xuất.

Origin Story

汉文帝时期,大臣贾谊上书建议汉文帝广开言路,他认为只有广泛听取臣民的意见,才能使国家更加强大和繁荣。汉文帝采纳了他的建议,下令开放言路,鼓励臣民直言进谏,一时间,天下百姓纷纷上书言事,为国家的发展建言献策。文帝认真阅读了大量的奏章,并根据奏章中的意见调整了国家政策,使西汉的国力得到了极大的提升。这便是历史上著名的“广开言路”的故事。

hànwèndì shíqí, dà chén jiǎyì shàngshū jiànyì hànwèndì guǎngkāi yánlù, tā rènwéi zhǐyǒu guǎngfàn tīngqǔ chénmín de yìjiàn, cáinéng shǐ guójiā gèngjiā qiángdà hé fánróng. hànwèndì cǎinà le tā de jiànyì, xiàlìng kāifàng yánlù, gǔlì chénmín zhíyán jìnjiàn, yīshíjiān, tiānxià bǎixìng fēnfēn shàngshū yánshì, wèi guójiā de fāzhǎn jiànyán xiàncè. wéndì rènzhēn yuèdú le dàliàng de zòuzhāng, bìng gēnjù zòuzhāng zhōng de yìjiàn tiáozhěng le guójiā zhèngcè, shǐ xīhàn de guólì dédào le jí dà de tíshēng. zhè biàn shì lìshǐ shàng zhùmíng de ‘guǎngkāi yánlù’ de gùshì.

Trong thời trị vì của Hoàng đế Văn nhà Hán, quan đại thần Giả Dịch dâng sớ tâu lên Hoàng đế Văn đề nghị mở rộng đường lối ngôn luận. Ông tin rằng chỉ bằng cách lắng nghe rộng rãi ý kiến của thần dân, đất nước mới có thể mạnh mẽ và thịnh vượng hơn. Hoàng đế Văn chấp thuận đề nghị của ông và ra lệnh mở rộng đường lối ngôn luận, khuyến khích thần dân thẳng thắn nói lên ý kiến và đưa ra lời khuyên. Một thời gian, người dân khắp nơi dâng sớ tâu, đưa ra các đề xuất cho sự phát triển của đất nước. Hoàng đế Văn cẩn thận đọc nhiều tấu sớ và dựa trên những ý kiến trong các tấu sớ đó, điều chỉnh các chính sách quốc gia, nâng cao đáng kể sức mạnh quốc gia của nhà Hán Tây. Đây chính là câu chuyện nổi tiếng “广开言路” trong lịch sử.

Usage

广开言路常用于政治、管理、企业等领域,形容一种开放、民主的管理方式,鼓励下属或员工积极表达意见,共同参与决策。

guǎngkāi yánlù cháng yòng yú zhèngzhì, guǎnlǐ, qǐyè děng lǐngyù, xíngróng yī zhǒng kāifàng, mínzhǔ de guǎnlǐ fāngshì, gǔlì xiàshǔ huò yuángōng jījí biǎodá yìjiàn, gòngtóng cānyù juécè.

Mở rộng các kênh thông tin thường được sử dụng trong các lĩnh vực chính trị, quản lý và kinh doanh để mô tả một phong cách quản lý cởi mở và dân chủ, khuyến khích cấp dưới hoặc nhân viên tích cực bày tỏ ý kiến của họ và tham gia vào việc ra quyết định.

Examples

  • 朝廷广开言路,鼓励臣民积极进谏。

    cháoting guǎngkāi yánlù, gǔlì chénmín jījí jìnjiàn.

    Triều đình mở rộng các kênh thông tin, khuyến khích thần dân dâng sớ kiến nghị.

  • 为了更好地决策,公司决定广开言路,听取员工的意见。

    wèile gèng hǎo de juécè, gōngsī juédìng guǎngkāi yánlù, tīngqǔ yuángōng de yìjiàn.

    Để ra quyết định tốt hơn, công ty quyết định mở rộng kênh thông tin và lắng nghe ý kiến của nhân viên.

  • 这次会议广开言路,大家畅所欲言,提出了许多宝贵的建议。

    zhè cì huìyì guǎngkāi yánlù, dàjiā chàngsuǒyù yán, tí chū le xǔduō bǎoguì de jiànyì

    Trong cuộc họp này, các kênh thông tin được mở rộng, mọi người đều tự do phát biểu, đưa ra nhiều đề xuất quý báu.