得其所哉 De qi suo zai tìm được chỗ của nó

Explanation

形容事物或人找到了合适的地方或环境,也指事情发展到了令人满意的程度。

Mô tả rằng một cái gì đó hoặc một ai đó đã tìm thấy nơi hoặc môi trường phù hợp, nó cũng mô tả rằng một cái gì đó đã phát triển thành một kết quả khả quan.

Origin Story

春秋时期,郑国大夫子产收到一条活蹦乱跳的大鱼。他爱惜这条鱼,便命人将其放入池塘。然而,负责看管池塘的人却偷偷地把鱼给煮了,然后告诉子产说鱼刚开始的时候很不安分,后来慢慢地游动起来,最后一下子就游走了。子产听后欣然说道:"得其所哉!得其所哉!"他认为鱼最终找到了适合它生存的环境,即使这个环境并非他预料中的池塘。这个故事说明,有时候看似不好的结果,或许正是一种适合的归宿。

Chunqiu shiqi, Zheng guo daifu Zichan shoudào yitiaohuobengluantiao de dayu. Ta aixi zhetiaoyu, bian ming ren jiangqi fangru chitang. Ran'er, fuze kan guan chitang de ren que toutou de ba yu gei zhule, ranhou gaosu Zichan shuo yu gang kaishi de shihou henbu anfen, houlai manman de youdong qilai, zuihou yixiazi jiu youzou le. Zichan tinghou xinran shuidao: "De qi suo zai! De qi suo zai!" Ta renwei yu zuizhong zhaodao le shihe ta shengcun de huanjing, jishi zhege huanjing bing fei ta yuliang zhong de chitang. Zhege gushi shuoming, youshi ke si bubi de jieguo, huoxu zheng shi yizhong shihe de guisu.

Trong thời Xuân Thu, một quan lại cấp cao của nước Trịnh nhận được một con cá rất khỏe mạnh. Ông rất quý con cá và ra lệnh cho người ta thả nó vào một cái ao. Tuy nhiên, người phụ trách ao lại lén lút nấu chín con cá và sau đó nói với viên quan rằng con cá lúc đầu rất bồn chồn, sau đó từ từ bắt đầu bơi, và cuối cùng thì bơi đi mất. Viên quan nghe xong và vui vẻ nói: "Đắc kỳ sở tại! Đắc kỳ sở tại!" Ông tin rằng con cá cuối cùng đã tìm được môi trường phù hợp cho sự sống của nó, ngay cả khi môi trường đó không phải là cái ao mà ông tưởng tượng. Câu chuyện này minh họa rằng đôi khi, điều mà có vẻ như là một kết quả xấu lại có thể thực sự là một điểm đến phù hợp.

Usage

用于表达对事物或人找到合适环境或归宿的欣慰之情,也用于形容事情发展到令人满意的程度。

yongyu biaoda dui wushi huo ren zhaodao heshi huanjing huo guisu de xinwei zhiqing, ye yongyu xingrong shiqing fazhan dao ling ren manyide chengdu

Được sử dụng để thể hiện sự hài lòng rằng một cái gì đó hoặc một ai đó đã tìm thấy một môi trường hoặc điểm đến phù hợp, cũng được sử dụng để mô tả mức độ hài lòng với sự phát triển của mọi thứ.

Examples

  • 这条鱼放在这池塘里,真是得其所哉!

    zhe tiao yu fang zai zhe chitang li zhen shi de qi suo zai ta zhongyu zhaodao le shihe ziji de gongzuo zhen shi de qi suo zai

    Con cá này thật sự phù hợp với cái ao này!

  • 他终于找到了适合自己的工作,真是得其所哉!

    Anh ấy cuối cùng cũng tìm được công việc phù hợp với mình, quả thật đúng là như vậy!