各得其所 Ai ở vị trí của người đó
Explanation
指每个人或事物都得到恰当的位置或安排。比喻每个人或事物都安排妥当,各得其所。
Điều này chỉ ra rằng mỗi người hoặc vật đều ở đúng vị trí hoặc sắp xếp. Điều đó có nghĩa là mọi người hoặc mọi vật đều được sắp xếp đúng cách.
Origin Story
汉武帝时期,一位大臣因犯错被处死,大臣的家人悲痛欲绝。而汉武帝却为了维护法律的尊严,不愿徇私枉法。此事引起朝野议论纷纷,有人认为汉武帝过于铁石心肠。这时,东方朔站出来为汉武帝辩解,他说:‘陛下此举,实乃为天下苍生计,赏罚分明,各得其所,这才是国之大幸啊!’汉武帝听后深思熟虑,最终认可了东方朔的观点。从此以后,汉武帝更加注重公平公正,赏罚分明,使国家更加繁荣昌盛。
Trong triều đại của Hoàng đế Vũ nhà Hán, một vị quan phạm tội và bị xử tử, khiến gia đình ông ta vô cùng đau khổ. Tuy nhiên, Hoàng đế Vũ vẫn duy trì phẩm giá của pháp luật và không thiên vị. Sự việc này gây ra nhiều cuộc tranh luận tại triều đình, một số người chỉ trích sự tàn nhẫn của Hoàng đế Vũ. Sau đó, Đông Phương Thạc lên tiếng bênh vực Hoàng đế Vũ, nói rằng: ‘Bệ hạ, hành động của bệ hạ sẽ mang lại lợi ích cho dân chúng. Thưởng phạt rõ ràng, công bằng sẽ được thực thi. Đây là một điều may mắn lớn lao cho đất nước!’ Sau khi suy nghĩ kỹ, Hoàng đế Vũ chấp nhận lý lẽ của Đông Phương Thạc. Từ đó về sau, Hoàng đế Vũ chú trọng hơn đến công bằng và công lý, xác định rõ ràng thưởng phạt, dẫn đến sự thịnh vượng của đất nước.
Usage
用于形容事物或人员的安排都恰如其分,符合实际情况。
Được sử dụng để mô tả sự sắp xếp của các vật hoặc người phù hợp và thực tế.
Examples
-
公司内部的职员安排,做到了各得其所,才能提高效率。
gongsi neibud de zhiyuan anpai, zuodaole gedeqisuos,caineng tigao xiaolv.
Việc sắp xếp nhân viên nội bộ trong công ty, bằng cách đặt mỗi người vào đúng vị trí, có thể nâng cao hiệu quả.
-
资源分配要合理,各得其所,才能保证项目顺利进行。
ziyuan fenpei yaoheli,gedeqisuos,caineng baozheng xiangmu shunli jinxing.
Phân bổ nguồn lực phải hợp lý, để mỗi người đều nhận được những gì họ cần và dự án diễn ra suôn sẻ.