心力交瘁 xīnlì jiāocuì kiệt sức về tinh thần và thể chất

Explanation

形容精神和体力都极度疲惫。

Mô tả sự kiệt sức về tinh thần và thể chất cực độ.

Origin Story

老张是一位兢兢业业的工程师,为了赶上项目截止日期,他连续几个月每天工作十几个小时,废寝忘食。他夜里经常被工作上的难题困扰,白天还要应对繁琐的会议和无尽的报表。终于,在项目验收的那一天,老张在办公室里昏倒了,被同事们送进了医院。医生诊断他心力交瘁,需要好好休息才能恢复健康。老张的故事让我们明白,工作固然重要,但也要注意劳逸结合,保护好自己的身心健康。

lǎo zhāng shì yī wèi jīngjīngyèyè de gōngchéngshī, wèile gǎn shàng xiàngmù jiézhǐ rìqī, tā liánxù jǐ gè yuè měitiān gōngzuò shí jǐ gè xiǎoshí, fèiqǐn wàngshí. tā yè lǐ jīngcháng bèi gōngzuò shàng de nántí kùnrǎo, báitiān hái yào yìngduì fánsuǒ de huìyì hé wújìn de bàobiǎo. zhōngyú, zài xiàngmù yànshōu de nà yī tiān, lǎo zhāng zài bàngōngshì lǐ hūndǎo le, bèi tóngshì men sòng jìnrù le yīyuàn. yīshēng zhěnduàn tā xīnlìjiāocuì, xūyào hǎohāo xiūxí cáinéng huīfù jiànkāng. lǎo zhāng de gùshì ràng wǒmen míngbái, gōngzuò gùrán zhòngyào, dàn yě yào zhùyì láoyì jiéhé, bǎohù hǎo zìjǐ de shēnxīn jiànkāng.

Ông Trương là một kỹ sư chăm chỉ. Để kịp thời hạn dự án, ông đã làm việc hơn mười giờ một ngày trong vài tháng liền mà không nghỉ ngơi hay ăn uống. Ông thường xuyên bị quấy rầy bởi những vấn đề công việc vào ban đêm, và vào ban ngày ông phải đối mặt với những cuộc họp nhàm chán và những báo cáo vô tận. Cuối cùng, vào ngày nghiệm thu dự án, ông Trương đã ngã quỵ trong văn phòng và được các đồng nghiệp đưa đến bệnh viện. Bác sĩ chẩn đoán ông bị kiệt sức tinh thần và thể chất, và ông cần nghỉ ngơi thật tốt để hồi phục. Câu chuyện của ông Trương cho chúng ta thấy rằng công việc rất quan trọng, nhưng chúng ta cũng phải chú ý đến sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống và bảo vệ sức khỏe thể chất và tinh thần của mình.

Usage

用于形容人精神和体力都极度疲劳的状态。

yòng yú miáoshù rén jīngshen hé tǐlì dōu jí dù píláo de zhuàngtài

Được sử dụng để mô tả trạng thái kiệt sức về tinh thần và thể chất cực độ ở một người.

Examples

  • 他为了这个项目,夜以继日地工作,最终心力交瘁倒下了。

    tā wèile zhège xiàngmù, yèyǐjìrì de gōngzuò, zuìzhōng xīnlìjiāocuì dǎole xià

    Anh ấy làm việc ngày đêm cho dự án này, và cuối cùng kiệt sức ngã quỵ.

  • 连续加班让他心力交瘁,身体也垮了

    liánxù jiābān ràng tā xīnlìjiāocuì, shēntǐ yě kuǎ le

    Làm thêm giờ liên tục đã khiến anh ấy kiệt sức về thể chất và tinh thần