心浮气躁 xīn fú qì zào bồn chồn và dễ cáu kỉnh

Explanation

形容人心情浮躁,做事不踏实。

Miêu tả một người bồn chồn và dễ cáu kỉnh, không làm việc nghiêm túc.

Origin Story

话说唐朝时期,有一位名叫李白的诗人,他天资聪颖,才华横溢,但他性格却有些急躁。一次,他受邀参加一场盛大的宴会,席间觥筹交错,热闹非凡。李白本想借此机会展现自己的才华,却发现自己心浮气躁,难以静下心来创作诗篇。他看着周围宾客的热闹场面,听着他们你一言我一语的交谈,内心更加烦乱。他本想写一首气势磅礴的诗歌,但思绪却如脱缰的野马,难以控制,最终草草收场,未能留下任何佳作。事后,李白反思自己的行为,意识到心浮气躁只会让自己错失良机,于是开始潜心修炼,最终成就了一代诗仙。

huà shuō táng cháo shí qī,yǒu yī wèi míng jiào lǐ bái de shī rén,tā tiān zī cōng yǐng,cái huá héng yì,dàn tā xìng gé què yǒu xiē jí zào.yī cì,tā shòu yāo cān jiā yī chǎng shèng dà de yàn huì,xí jiān gōng chóu jiāo cuò,rè nào fēi fán.lǐ bái běn xiǎng jiè cǐ jī huì zhǎn xiàn zì jǐ de cái huá,què fā xiàn zì jǐ xīnfúqìzào,nán yí jìng xià xīn lái chuàng zuò shī piān.tā kànzhe wéi zhōu bīn kè de rè nào chǎng miàn,tīngzhe tāmen nǐ yī yán wǒ yī yǔ de jiāo tán,nèi xīn gèng jiā fán luàn.tā běn xiǎng xiě yī shǒu qì shì bàng bó de shī gē,dàn sī xù què rú tuō jiàng de yě mǎ,nán yí kòng zhì,zhōng yú cǎo cǎo shōu chǎng,wèi néng liú xià rènhé jiā zuò.shì hòu,lǐ bái fǎnsī zì jǐ de xíng wéi,yì shí dào xīnfúqìzào zhǐ huì ràng zì jǐ cuò shī liáng jī,yú shì kāi shǐ qián xīn xiū liàn,zhōng yú chéng jiù le yī dài shī xiān.

Người ta kể rằng vào thời nhà Đường, có một nhà thơ tên là Lý Bạch, tài giỏi và xuất chúng, nhưng cũng khá bốc đồng. Một lần, ông được mời đến một bữa tiệc lớn, nơi có nhiều rượu chè và vui vẻ. Lý Bạch muốn thể hiện tài năng của mình, nhưng ông thấy mình bồn chồn và không thể sáng tác thơ. Ông quan sát cảnh náo nhiệt xung quanh, lắng nghe những cuộc trò chuyện và càng thêm bực bội. Ông dự định viết một bài thơ hoành tráng, nhưng những ý tưởng của ông lại không thể kiểm soát được. Cuối cùng, ông ra về mà không tạo ra bất cứ tác phẩm nào đáng chú ý. Sau đó, Lý Bạch suy ngẫm về hành vi của mình, nhận ra rằng sự bồn chồn chỉ dẫn đến những cơ hội bị bỏ lỡ. Sau đó, ông trau dồi sự bình an nội tâm, cuối cùng trở thành một trong những nhà thơ vĩ đại nhất của Trung Quốc.

Usage

用于形容人心情浮躁,做事不踏实。

yòng yú xiáoróng rén xīnqíng fú zào, zuò shì bù tashí

Được dùng để miêu tả một người bồn chồn và dễ cáu kỉnh, không làm việc nghiêm túc.

Examples

  • 他最近心浮气躁,工作效率很低。

    tā zuìjìn xīnfúqìzào,gōngzuò xiàolǜ hěn dī

    Gần đây anh ấy rất bồn chồn và dễ cáu kỉnh, hiệu quả công việc rất thấp.

  • 考试在即,他心浮气躁,难以安心复习。

    kǎoshì zài jí,tā xīnfúqìzào,nán yí ān xīn fùxí

    Kỳ thi sắp đến, anh ấy bồn chồn và dễ cáu kỉnh, khó lòng học tập một cách bình tĩnh。