怒形于色 Nỗi giận hiện rõ trên khuôn mặt
Explanation
指由于愤怒而表情显露出来。形容无法掩饰内心的愤怒。
Điều này đề cập đến biểu hiện cho thấy sự tức giận. Nó mô tả sự không thể che giấu sự tức giận bên trong.
Origin Story
话说唐朝时期,一位名叫李白的诗人,有一天在长安城里游玩。他偶然看到一群官员在欺压百姓,百姓们敢怒不敢言。李白见此情景,心中怒火中烧,再也无法控制自己的情绪,怒形于色,他的脸涨得通红,眼睛里充满了怒火。他再也忍不住了,挺身而出,大声呵斥那些官员,维护了百姓的正义。李白怒形于色的举动,使那些官员无地自容,百姓们对他更是敬佩不已。从此,李白怒斥权贵,为民请命的英雄事迹便传遍了大江南北。
Một lần, vào thời nhà Đường, một nhà thơ nổi tiếng tên là Lý Bạch đang dạo chơi trên đường phố Trường An thì chứng kiến cảnh các quan lại đàn áp dân thường, những người không dám lên tiếng. Cơn giận của Lý Bạch trào dâng, mặt ông đỏ bừng, mắt ông rực lửa. Ông không thể kìm chế được; bước tới, ông lớn tiếng quở trách các quan lại, bảo vệ quyền lợi của dân chúng. Hành động thể hiện sự phẫn nộ chính đáng của Lý Bạch đã khiến các quan lại xấu hổ và giành được sự ngưỡng mộ của dân chúng. Câu chuyện về Lý Bạch, người thách thức quyền lực và lên tiếng cho dân chúng, đã lan truyền rộng rãi.
Usage
用作谓语、状语;表示愤怒之情溢于言表。
Được dùng làm vị ngữ hoặc trạng ngữ; chỉ ra rằng sự tức giận được thể hiện rõ ràng trên khuôn mặt của ai đó.
Examples
-
他一听这话,怒形于色,脸都气红了。
tā yī tīng zhè huà nù xíng yú sè liǎn dōu qì hóng le
Nghe vậy, mặt anh ta đỏ bừng lên vì giận dữ.
-
他怒形于色地指着对方大声斥责。
tā nù xíng yú sè de zhǐ zhe duì fāng dà shēng chǐzé
Anh ta tức giận mắng mỏ người kia, sự tức giận hiện rõ trên khuôn mặt anh ta.