恶贯满盈 È Guàn Mǎn Yíng đầy rẫy tội ác

Explanation

形容罪恶极多,到了应该受到惩罚的时候。

Miêu tả số lượng tội ác rất nhiều, đến lúc phải bị trừng phạt.

Origin Story

商朝末年,暴君纣王荒淫无道,残害忠良,民不聊生。他日益骄奢淫逸,沉迷酒色,不理朝政,使得民怨沸腾。大臣们多次劝谏,却被他斥责、囚禁甚至杀害。最终,他的暴行激怒了上天,也激怒了天下百姓。西伯侯姬昌之子姬发,联合各路诸侯,讨伐商朝。牧野之战,商军溃败,纣王自焚而死。商朝灭亡,这便是恶贯满盈的下场。

shang chao mōnián, bào jūn zhòu wáng huāngyín wú dào, cán hài zhōngliáng, mín bù liáo shēng. tā rì yì jiāo shē yín yì, chén mí jiǔ sè, bù lǐ cháo zhèng, shǐ de mín yuàn fèi téng. dà chén men duō cì quàn jiàn, què bèi tā chìzé, qiú jìn shènzhì shā hài. zhōng jiù, tā de bàoxíng jī nù le shàng tiān, yě jī nù le tiān xià bǎixìng. xī bó hóu jī chāng zhī zǐ jī fā, lián hé gè lù zhū hóu, tǎo fá shāng cháo. mù yě zhī zhàn, shāng jūn kuì bài, zhòu wáng zì fén ér sǐ. shāng cháo miè wáng, zhè biàn shì è guàn mǎn yíng de xià chǎng.

Vào cuối thời nhà Thương, bạo chúa Trụ Vương hoang dâm vô đạo, tàn hại trung lương, dân không sống nổi. Hắn ngày càng kiêu xa hoa, đắm chìm trong rượu chè, không màng đến việc triều chính, khiến lòng dân oán giận. Các đại thần nhiều lần can gián, nhưng đều bị hắn quở trách, tù tội thậm chí giết hại. Cuối cùng, tội ác của hắn đã chọc giận trời, cũng chọc giận thiên hạ. Cơ Xương, con trai của Tây Bá hầu, liên kết với các chư hầu,讨伐 nhà Thương. Trận 牧野, quân Thương đại bại, Trụ Vương tự thiêu mà chết. Nhà Thương diệt vong, đây chính là kết cục của kẻ ác đầy mình.

Usage

作谓语、定语;形容罪恶累累,罪行已满。

zuò wèiyǔ, dìngyǔ; xiángróng zuì'è lěi lěi, zuìxíng yǐ mǎn.

Làm vị ngữ, định ngữ; miêu tả tội ác chồng chất, tội ác đã đầy.

Examples

  • 商纣王的暴政,最终导致了恶贯满盈,天下大乱。

    shang zhou wang de baozheng, zhongjiu daozhile e guan man ying, tianxia daluan.

    Chế độ bạo chính của nhà vua Shang cuối cùng đã dẫn đến sự tràn ngập tội ác và hỗn loạn trên thế giới.

  • 他贪赃枉法,恶贯满盈,最终受到了法律的制裁。

    ta tanzang wangfa, e guan man ying, zhongjiu shoudaole falv de zhicai.

    Hắn ta nhận hối lộ và tham nhũng, tội ác của hắn ta chồng chất cho đến khi hắn ta bị trừng phạt