惴惴不安 lo lắng
Explanation
形容因害怕或担心而不安的心情。
Mô tả cảm giác lo lắng và sợ hãi.
Origin Story
春秋时期,秦穆公去世,百余人被殉葬,其中包括三位为国捐躯的子车氏兄弟。百姓同情他们的遭遇,心中惴惴不安,纷纷表示愿以身殉葬,表达对忠臣的敬意和对暴政的恐惧。这则故事反映了当时社会对人命的漠视以及百姓对统治者的恐惧。秦穆公的死,不仅带走了三位忠臣的生命,也带走了百姓内心的平静,留下无尽的惴惴不安。
Vào thời Xuân Thu, khi vị công tước Mục của nước Tần mất, hơn một trăm người đã được chôn cùng ông ta, bao gồm cả ba anh em họ Từ Xa đã hy sinh tính mạng vì nước. Nhân dân đồng cảm với số phận của họ và cảm thấy lo lắng và bất an; nhiều người đã tình nguyện hy sinh bản thân, bày tỏ lòng tôn kính của họ đối với những người trung thành và nỗi sợ hãi của họ đối với sự chuyên chế. Câu chuyện này phản ánh sự thờ ơ đối với tính mạng con người vào thời điểm đó và nỗi sợ hãi của người dân đối với các nhà cai trị. Cái chết của Công tước Mục của Tần không chỉ cướp đi sinh mạng của ba vị đại thần trung thành mà còn cả sự an bình trong tâm hồn của người dân, để lại sự lo lắng và bất an vô tận.
Usage
表示因害怕或担心而不安的心情。常用作谓语、状语、补语。
Để thể hiện cảm giác lo lắng và sợ hãi. Thường được sử dụng làm vị ngữ, trạng ngữ hoặc bổ ngữ.
Examples
-
等待发落时,他惴惴不安。
dengdai faluo shi, ta zhuizhuibuan
Anh ấy lo lắng khi chờ đợi kết quả.
-
考试临近,我惴惴不安。
kaoshi linjin, wo zhuizhuibuan
Kỳ thi sắp đến khiến tôi lo lắng và bất an