惺惺作态 Đạo đức giả
Explanation
形容虚伪做作,故作姿态。
Mô tả sự đạo đức giả và tư thế giả tạo, làm lố.
Origin Story
从前,有个名叫阿强的年轻人,他总是喜欢在别人面前故作姿态,装出一副很有学问的样子。他读过几本书,就觉得自己比别人高明,常常在人前夸夸其谈,摆弄一些华丽的辞藻,吸引别人的注意。一次,他参加一个学术研讨会,遇到一位真正的专家,这位专家学识渊博,谈吐自然,从容不迫。阿强看到专家风度翩翩,心里很不是滋味,他觉得自己惺惺作态的表演显得多么可笑,多么低级。从那以后,阿强开始认真学习,努力提高自己的学识,不再惺惺作态了。
Ngày xửa ngày xưa, có một chàng trai trẻ tên là Aqiang, người luôn thích thể hiện và giả vờ mình rất hiểu biết trước mặt người khác. Sau khi đọc một vài cuốn sách, anh ta cho rằng mình thông minh hơn người khác và thường xuyên khoe khoang, sử dụng những từ ngữ hoa mỹ để thu hút sự chú ý. Một lần, anh ta tham gia một hội thảo học thuật và gặp được một chuyên gia thực thụ. Chuyên gia này rất uyên bác và nói chuyện một cách tự nhiên, điềm tĩnh. Aqiang cảm thấy rất khó chịu khi nhìn thấy vẻ điềm tĩnh của chuyên gia. Anh ta nhận ra màn trình diễn giả tạo của mình thật buồn cười và tầm thường. Từ đó, Aqiang bắt đầu học tập nghiêm túc và nỗ lực để nâng cao kiến thức của mình, và thôi không còn giả vờ nữa.
Usage
用来形容虚伪做作,故作姿态。
Được dùng để mô tả sự đạo đức giả và tư thế giả tạo, làm lố.
Examples
-
他总是惺惺作态,让人觉得很不舒服。
ta zong shi xing xing zuo tai, rang ren jue de hen bu shu fu.
Anh ta luôn tỏ ra đạo đức giả, khiến mọi người cảm thấy khó chịu.
-
别看他表面上惺惺作态,其实心里坏得很。
bie kan ta biao mian shang xing xing zuo tai, qishi xin li huai de hen.
Đừng nhìn vẻ bề ngoài đạo đức giả của anh ta, thực ra trong lòng anh ta rất xấu xa