惺惺相惜 tôn trọng lẫn nhau
Explanation
指志趣、境遇相同的人互相爱护、同情、支持。
Chỉ những người có sở thích và hoàn cảnh tương đồng, cùng nhau hỗ trợ, cảm thông và trân trọng lẫn nhau.
Origin Story
话说张飞入川,听闻巴郡守将严颜乃一员猛将,屡次攻城不下。张飞设计擒获严颜,严颜宁死不屈。张飞敬佩严颜的忠勇,对其礼遇有加,最终严颜被张飞的真诚所感动,归顺蜀汉。张飞与严颜,一个粗犷豪迈,一个忠贞刚毅,看似性格迥异,却在战场上惺惺相惜,成就一段佳话。这便是英雄惜英雄,惺惺相惜的典范。
Tương truyền rằng khi Trương Phi tiến vào Tứ Xuyên, ông nghe nói rằng Yên Yên, tướng trấn thủ Ba Châu, là một vị tướng dũng mãnh, nhiều lần tấn công thành trì mà không thành công. Trương Phi lập mưu bắt Yên Yên, nhưng Yên Yên thà chết chứ không chịu đầu hàng. Trương Phi khâm phục lòng trung thành và dũng cảm của Yên Yên, đối đãi với ông ta rất tôn trọng. Cuối cùng, Yên Yên cảm động trước lòng chân thành của Trương Phi mà quy phục nhà Thục Hán. Trương Phi và Yên Yên, một người thô lỗ phóng khoáng, một người trung thành kiên cường, bề ngoài có tính cách khác nhau, nhưng trên chiến trường, họ lại quý mến nhau, tạo nên một câu chuyện đẹp. Đây là một ví dụ hoàn hảo về sự quý trọng lẫn nhau giữa những người anh hùng.
Usage
用于形容志趣、境遇相同的人互相爱护、同情、支持。
Được dùng để miêu tả những người có sở thích và hoàn cảnh tương đồng, cùng nhau hỗ trợ, cảm thông và trân trọng lẫn nhau.
Examples
-
两位老友,惺惺相惜,令人羡慕不已。
liang wei lao you, xing xing xiang xi, ling ren xian mu bu yi.
Hai người bạn già, trân trọng lẫn nhau, thật đáng ngưỡng mộ.
-
他们两人志趣相投,惺惺相惜。
tamen liang ren zhi qu xiang tou, xing xing xiang xi.
Họ có cùng sở thích và trân trọng lẫn nhau.