扬扬自得 Yáng Yáng Zì Dé tự mãn

Explanation

形容得意洋洋的样子。

từ này miêu tả vẻ ngoài tự mãn và kiêu ngạo.

Origin Story

春秋时期,齐国宰相晏婴出游,他的车夫衣着华丽,神态傲慢,意气风发,扬扬自得。晏婴看见车夫如此得意,便劝诫他不要过于骄傲自满,要时刻保持谦逊谨慎的态度。车夫的妻子也劝他不要骄傲自满,要记住自己只是一个车夫,要踏踏实实地做好自己的本职工作。车夫听从了晏婴和妻子的劝告,之后做事更加谨慎小心,深得晏婴赏识。

chūnqiū shíqī, qí guó zǎixiàng yàn yīng chūyóu, tā de chēfū yīzhuō huá lì, shéntài àomàn, yìqì fēngfā, yángyáng zìdé. yàn yīng kànjiàn chēfū rúcǐ déyì, biàn quànjiè tā bùyào guòyú jiāo'ào zìmǎn, yào shíkè bǎochí qiānxùn jǐnshèn de tàidu. chēfū de qīzi yě quàn tā bùyào jiāo'ào zìmǎn, yào jì zhù zìjǐ zhǐshì yīgè chēfū, yào tàtàshíshí de zuò hǎo zìjǐ de běnzhí gōngzuò. chēfū tīngcóng le yàn yīng hé qīzi de quàngào, zhīhòu zuòshì gèngjiā jǐnshèn xiǎoxīn, shēn dé yàn yīng shǎngshí.

Trong thời Xuân Thu, Yên Anh, thừa tướng nước Tề, đang đi du ngoạn. Người đánh xe của ông mặc áo quần đẹp đẽ, thái độ kiêu ngạo và tự mãn. Thấy thái độ tự mãn của người đánh xe, Yên Anh khuyên ông ta không nên quá kiêu ngạo và tự mãn, mà phải luôn khiêm nhường và thận trọng. Vợ của người đánh xe cũng khuyên ông ta không nên kiêu ngạo và tự mãn, nhắc nhở ông ta rằng ông ta chỉ là một người đánh xe và phải chăm chỉ làm tròn bổn phận của mình. Sau khi nghe theo lời khuyên của Yên Anh và vợ mình, người đánh xe trở nên thận trọng hơn trong công việc, và được Yên Anh khen ngợi.

Usage

用来形容人非常得意、自满的样子。

yòng lái xíngróng rén fēicháng déyì, zìmǎn de yàngzi

từ này được dùng để miêu tả người rất tự mãn và kiêu ngạo.

Examples

  • 他考试考了第一名,真是扬扬自得。

    tā kǎoshì kǎo le dì yī míng, zhēnshi yángyáng zìdé

    Anh ấy đạt điểm cao nhất trong kỳ thi và rất tự mãn.

  • 他炫耀自己的成功,让人感觉很扬扬自得。

    tā xuànyào zìjǐ de chénggōng, ràng rén gǎnjué hěn yángyáng zìdé

    Anh ấy khoe khoang về thành công của mình, khiến mọi người cảm thấy rất tự phụ.

  • 他那扬扬自得的样子,让人看了很不舒服。

    tā nà yángyáng zìdé de yàngzi, ràng rén kàn le hěn bù shūfu

    Vẻ mặt tự mãn của anh ấy khiến mọi người cảm thấy khó chịu.