拍案惊奇 sự ngạc nhiên đáng kinh ngạc
Explanation
形容对奇异的事情感到惊讶,拍桌子表示惊叹。
Miêu tả sự ngạc nhiên trước những điều bất thường, vỗ bàn để thể hiện sự kinh ngạc.
Origin Story
话说大明朝,有一位年轻的秀才,名叫李文才,他自幼聪明好学,博览群书,尤其对奇闻异事情有独钟。一日,他来到京城,听闻城南有一位老先生,精通奇门遁甲,通晓古今,便前往拜访。老先生热情地接待了他,并给他讲述了一个个惊险刺激的故事。李文才听得入迷,故事中的人物、情节、结局都让他拍案惊奇,惊叹不已。老先生讲到一个山洞里的千年古树,树干上刻满了神秘的文字,据说能预知未来。又讲到一位隐居山林的侠客,武艺高强,行侠仗义,锄强扶弱。每个故事都让李文才惊叹不已,恨不得能亲身体验一番。最后,老先生送给他一本古籍,上面记载着许多奇闻异事。李文才如获至宝,日夜研读,从中汲取了丰富的知识,最终成为一代名士。
Thời nhà Minh, có một học giả trẻ tên là Lý Văn Tài. Ngay từ nhỏ, ông đã thông minh và ham học, đọc rất nhiều sách, và ông đặc biệt thích những câu chuyện kỳ lạ. Một ngày nọ, ông đến kinh đô và nghe nói rằng ở phía nam thành phố có một ông lão精通 các môn nghệ thuật huyền bí và hiểu biết về lịch sử và hiện tại, vì vậy ông đã đến thăm ông ta. Ông lão đã tiếp đón ông nồng nhiệt và kể cho ông nghe nhiều câu chuyện ly kỳ. Lý Văn Tài bị cuốn hút bởi những câu chuyện đó, và các nhân vật, cốt truyện và kết thúc của những câu chuyện đó đã khiến ông kinh ngạc. Ông lão kể về một cây cổ thụ nghìn năm tuổi trong một hang động, thân cây được khắc những chữ viết bí ẩn, được cho là có thể dự đoán tương lai. Ông cũng kể về một ẩn sĩ sống trên núi, với võ công tuyệt đỉnh, người đã thực thi công lý và giúp đỡ những người yếu thế.
Usage
用于描写对奇闻异事感到惊讶的情景。
Được sử dụng để mô tả những tình huống mà một người bị bất ngờ bởi những câu chuyện kỳ lạ.
Examples
-
听了他的奇闻异事,我们都拍案惊奇。
ting le ta de qiwen yishi, women dou pai an jingqi
Chúng tôi đều kinh ngạc trước những câu chuyện kỳ lạ của anh ấy.
-
他讲述的故事如此精彩,令人拍案惊奇!
ta jiangshu de gushi ruci jingcai, lingren pai an jingqi
Câu chuyện của anh ấy thú vị đến nỗi khiến chúng tôi sửng sốt!