拔刀相助 bá dāo xiāng zhù rút kiếm ra để giúp đỡ

Explanation

形容仗义相助,见义勇为。

miêu tả một người dũng cảm giúp đỡ người khác và bảo vệ công lý.

Origin Story

很久以前,在一个繁华的集市上,一位年轻的书生正赶路回家。突然,他看到一个强壮的恶霸正在欺负一个弱小的商贩,恶霸不仅抢走了商贩的货物,还对其拳打脚踢。书生见状义愤填膺,拔出随身携带的宝剑,大喝一声,冲上前去,与恶霸搏斗。恶霸虽然强壮,但面对书生凌厉的剑法,招架不住,最终灰溜溜地逃走了。商贩感激涕零,连连向书生道谢。书生摆摆手,说:“路见不平,拔刀相助,这是每个读书人应有的担当。”从此,书生的义举传遍了四方,人们都称赞他侠肝义胆,为民除害。

henjiu yiqian,zai yige fanhua de jishi shang,yi wei nianqing de shusheng zheng gan lu hui jia.turan,ta kan dao yige qiangzhuang de eba zheng zai qifu yige ruoxiao de shangfan,eba bujin qiangzou le shangfan de huowu,hai dui qi quan da jiao ti.shusheng jiangjian yifen tianying,ba chu suishen xiaidai de baojian,da he yisheng,chong shang qian qu,yu eba bodou.eba suiran qiangzhuang,dan mian dui shusheng lingli de jianfa,zhao jia bu zhu,zhui zhong huiliuliu de tao zou le.shangfan ganji tiling,lian lian xiang shusheng dao xie.shusheng bai bai shou,shuo:lu jian bu ping,ba dao xiang zhu,zhe shi meige du shu ren ying you de dan dang.cong ci,shusheng de yiju chuan bian le sifang,renmen dou chenzan ta xia gan yidan,wei min chu hai.

Ngày xửa ngày xưa, tại một khu chợ nhộn nhịp, một học giả trẻ đang vội vã trở về nhà. Bỗng nhiên, anh ta nhìn thấy một tên côn đồ mạnh mẽ đang bắt nạt một người bán hàng yếu đuối. Tên côn đồ không chỉ cướp hàng hóa của người bán hàng mà còn đánh đập anh ta. Học giả, đầy lòng phẫn nộ chính đáng, rút thanh kiếm của mình, hét lớn, và lao tới để chiến đấu với tên côn đồ. Mặc dù tên côn đồ mạnh mẽ, nhưng anh ta không thể chống lại kiếm thuật sắc bén của học giả và cuối cùng đã bỏ chạy đầy nhục nhã. Người bán hàng vô cùng biết ơn và liên tục cảm ơn học giả. Học giả vẫy tay và nói: "Khi thấy bất công, hãy giúp đỡ bằng thanh kiếm của mình, đó là trách nhiệm của mỗi học giả." Từ đó trở đi, hành động anh hùng của học giả lan truyền khắp nơi, và mọi người ca ngợi anh ta vì lòng dũng cảm và công lý của mình.

Usage

多用于叙事,形容仗义执言,见义勇为。

duo yongyu xushi,xingrong zhangyi zhiyan,jianyi yongwei

Thường được sử dụng trong các câu chuyện để miêu tả một người dũng cảm bảo vệ công lý và giúp đỡ người khác.

Examples

  • 路见不平,拔刀相助。

    lu jian bu ping,ba dao xiang zhu

    Thấy bất công, hãy giúp đỡ bằng thanh kiếm.

  • 他见义勇为,拔刀相助,救了那个女孩。

    Anh ấy đã dũng cảm và giúp đỡ bằng thanh kiếm của mình, cứu cô gái.