揠苗助长 yà miáo zhù zhǎng kéo cây mạ để giúp chúng mọc

Explanation

比喻违反事物发展的客观规律,急于求成,反而把事情弄糟。

Để mô tả một hành động đi ngược lại quy luật tự nhiên của sự phát triển. Để đẩy nhanh thành quả nhưng lại dẫn đến tình trạng tồi tệ hơn.

Origin Story

从前,宋国有个农夫,他担心自己田里的禾苗长得太慢,于是每天都跑到田里去看。过了几天,他发现禾苗长得还是不高,就着急了。他想了个办法,就跑到田里,把禾苗一棵棵地拔高了一些。他回到家后,高兴地对儿子说:‘今天我累坏了,我把禾苗都拔高了一大截!’儿子跑到田里一看,禾苗都枯萎了。这个故事告诉我们,要尊重客观规律,不能违背事物发展的自然规律。

cóng qián, sòng guó yǒu ge nóng fū, tā dānxīn zìjǐ tián lǐ de hé miáo zhǎng de tài màn, yúshì měitiān dōu pǎo dào tián lǐ qù kàn. guò le jǐ tiān, tā fāxiàn hé miáo zhǎng de háishi bù gāo, jiù zhāojí le. tā xiǎng le ge bànfǎ, jiù pǎo dào tián lǐ, bǎ hé miáo yī kē kē de bá gāo le yīxiē. tā huí dào jiā hòu, gāoxìng de duì érzi shuō: ‘jīntiān wǒ lèi huài le, wǒ bǎ hé miáo dōu bá gāo le yī dà jié!’ érzi pǎo dào tián lǐ yī kàn, hé miáo dōu kū wěi le. zhège gùshì gàosù wǒmen, yào zūnzhòng kèguān guīlǜ, bùnéng wéibèi shìwù fāzhǎn de zìrán guīlǜ.

Ngày xửa ngày xưa, có một người nông dân lo lắng vì cây mạ của anh ta mọc quá chậm. Mỗi ngày, anh ta đều ra đồng để quan sát. Sau vài ngày, anh ta nhận thấy cây mạ vẫn không cao lên và anh ta trở nên lo lắng. Anh ta nảy ra một ý định và ra đồng, kéo từng cây mạ lên cao hơn một chút. Khi trở về nhà, anh ta tự hào nói với con trai mình: ‘Hôm nay ta đã làm việc rất chăm chỉ, và ta đã kéo tất cả các cây mạ lên cao hơn một chút!’ Con trai anh ta chạy ra đồng và thấy rằng tất cả các cây mạ đều đã héo úa. Câu chuyện này dạy chúng ta phải tôn trọng các quy luật khách quan và không được can thiệp vào quy luật tự nhiên của sự vật.

Usage

多用于比喻句中,比喻违反客观规律,急于求成,反而把事情弄糟。

duō yòng yú bǐyù jù zhōng, bǐyù wéifǎn kèguān guīlǜ, jíyú qiú chéng, fǎn'ér bǎ shìqíng nòng zāo.

Thường được sử dụng trong phép ẩn dụ để minh họa việc vi phạm các quy luật khách quan và nỗ lực đạt được thành công quá nhanh, dẫn đến kết quả ngược lại.

Examples

  • 不要揠苗助长,要遵循事物发展的规律。

    buya yà miáo zhù zhǎng, yào zūnxún shìwù fāzhǎn de guīlǜ. xuéxí yào xúnxù jìn jìn, bùnéng yà miáo zhù zhǎng

    Đừng cố ép buộc mọi việc; hãy tuân theo quy luật tự nhiên.

  • 学习要循序渐进,不能揠苗助长。

    Việc học tập cần phải từ từ, không được gò ép.